Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すべりめんぶんり

Kỹ thuật

[ すべり面分離 ]

sự không dính kết của đường trượt [glide plane decohesion]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すべり線

    Kỹ thuật [ すべりせん ] đường trượt [slip line]
  • すべり線場

    Kỹ thuật [ すべりせんば ] phạm vi đường trượt [slip-line-field]
  • すべり面

    Kỹ thuật [ すべりめん ] mặt phẳng trượt [slip plane]
  • すべり面分離

    Kỹ thuật [ すべりめんぶんり ] sự không dính kết của đường trượt [glide plane decohesion]
  • すべり流

    Kỹ thuật [ すべりりゅう ] luồng thổi lướt [slip flow]
  • すべり摩擦

    Kỹ thuật [ すべりまさつ ] ma sát trượt [sliding friction]
  • すべらす

    n, col buột
  • すべる

    Mục lục 1 [ 滑る ] 1.1 n 1.1.1 trơn trợt 1.1.2 trơn 1.2 v5r 1.2.1 trượt/trượt chân/lướt 2 [ 統べる ] 2.1 v1 2.1.1 thống trị/giám...
  • すぺくとるはば

    Tin học [ スペクトル幅 ] độ rộng phổ/độ rộng âm phổ/độ rộng quang phổ [FWHM/full width half maximum/spectral width]
  • すぺくとるはんねはば

    Tin học [ スペクトル半値幅 ] độ rộng phổ/độ rộng âm phổ/độ rộng quang phổ [FWHM/full width half maximum/spectral width]
  • すぺくとる3しげきち

    Kỹ thuật [ スペクトル3刺激値 ] giá trị vạch quang phố
  • すぼーつきぐ

    [ スボーツ器具 ] n dụng cụ thể thao
  • すぽっとこうげん

    Tin học [ スポット光源 ] nguồn sáng điểm [spot light source]
  • すぽっとせんこうき

    Tin học [ スポット穿孔機 ] máy đục lỗ [spot punch]
  • すぽっとWEき

    Kỹ thuật [ スポットWE機 ] máy hàn điểm
  • すぽーつちょうていさいばんしょ

    [ スポーツ調停裁判所 ] n Tòa án Trọng tài Thể thao
  • すぽーつのきせつ

    [ スポーツの季節 ] n mùa thể thao
  • すぽーつせんしゅ

    [ スポーツ選手 ] n cầu thủ
  • すまない

    [ 済まない ] exp xin lỗi
  • すましがお

    Mục lục 1 [ 澄まし顔 ] 1.1 n 1.1.1 vẻ mặt điềm tĩnh 1.1.2 khuôn mặt sạch/khuôn mặt sáng sủa [ 澄まし顔 ] n vẻ mặt điềm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top