Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ずば抜ける

[ ずばぬける ]

v1

nổi bật/xuất chúng/lỗi lạc
困ったときに切り抜けることはできるが、ずば抜けることはできなくなります: Khi gặp khó khăn tôi có thể vượt qua được nhưng để trở nên xuất chúng thì tôi không thể
ずば抜けるための成功法則: Quy tắc thành công để trở nên nổi bật.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おひたし

    [ お浸し ] n món rau ăn kèm ほうれんそうのおひたし: Món rau ăn kèm của rau bina.
  • おひとよし

    Mục lục 1 [ お人好し ] 1.1 n 1.1.1 người cả tin/người nhẹ dạ/người ngốc nghếch/người dễ bị lừa bịp 1.2 adj-na 1.2.1...
  • おひねり

    [ お捻り ] n quà biếu/bọc quà/phong bì (tiền biếu)
  • おひさま

    [ お日様 ] n ông mặt trời お日様が見られてうれしい: cháu rất vui khi nhìn thấy ông mặt trời 雲の向こうにはお日様が照っている:...
  • おひろめ

    Mục lục 1 [ お広め ] 1.1 n 1.1.1 lần trình diễn đầu tiên/sự suất hiện đầu tiên trước công chúng 2 [ お披露目 ] 2.1 n...
  • おひや

    [ お冷や ] n nước lạnh
  • ずひょう

    Mục lục 1 [ 図表 ] 1.1 n 1.1.1 đồ thị 1.1.2 đồ hình 1.1.3 biểu đồ/bản đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 図表 ] 2.1.1 biểu đồ [Chart]...
  • ずひょういちらん

    Tin học [ 図表一覧 ] danh sách minh hoạ [list of illustrations]
  • おひる

    [ お昼 ] n, n-adv buổi trưa/bữa trưa お昼か何かをごちそうしてくれるつもり: anh định đãi em bữa trưa món gì đấy?...
  • おび

    Mục lục 1 [ 帯 ] 1.1 n 1.1.1 dây thắt lưng/thắt lưng/dải dây 1.1.2 đai 2 Kỹ thuật 2.1 [ 帯 ] 2.1.1 Dây đai áo [ 帯 ] n dây thắt...
  • おびただしい

    [ 夥しい ] adj nhiều/vô số/một loạt
  • おびてつ

    [ 帯鉄 ] v1 đai thép
  • おびのこばん

    Kỹ thuật [ 帯のこ盤 ] máy cưa vòng [band sawing machine]
  • おびれ

    [ 尾鰭 ] n đuôi cá
  • おびやかす

    Mục lục 1 [ 脅かす ] 1.1 v5s 1.1.1 dọa nạt 1.1.2 dọa 1.1.3 đe doạ [ 脅かす ] v5s dọa nạt dọa đe doạ そのスキャンダルでその政治家は地位を脅かされている。:...
  • おぴうんだい

    [ オピウン台 ] exp bàn đèn
  • おぶつ

    [ 汚物 ] n rác rưởi 川に流れ込んだ汚物が原因で魚が死んだ。: Rác rưởi bị vứt xuống sông là nguyên nhân làm cá chết.
  • ずぶとい

    [ 図太い ] adj đanh đá
  • ずぶぬれ

    Mục lục 1 [ ずぶ濡れ ] 1.1 / NHU / 1.2 n 1.2.1 hoàn toàn ướt/ướt đẫm [ ずぶ濡れ ] / NHU / n hoàn toàn ướt/ướt đẫm 雨でずぶぬれになった:...
  • おぶじぇくとしこう

    Kỹ thuật [ オブジェクト指向 ] mô hình hướng đối tượng [object-oriented paradigm]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top