Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ずめんかいていつうち

Kỹ thuật

[ 図面改訂通知 ]

sự thông báo sửa đổi bản vẽ [engineering change notice]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おろおろ

    n hoảng hốt/bàng hoàng/cuống cuồng/quýnh lên/hoảng sợ/phát hoảng/cuống quýt/luống cuống/lúng túng/hốt hoảng
  • おろおろする

    vs hoảng hốt/bàng hoàng/cuống cuồng/quýnh lên/hoảng sợ/phát hoảng/cuống quýt/luống cuống/lúng túng/hốt hoảng ~した声で叫ぶ。: Kêu...
  • ずろく

    Tin học [ 図録 ] tập bản đồ [atlas]
  • おろそか

    Mục lục 1 [ 疎か ] 1.1 adj-na 1.1.1 thờ ơ/không quan tâm/lãng quên/lãng phí/sao lãng 1.2 n 1.2.1 thờ ơ/không quan tâm/lờ đi/lãng...
  • おろちょろする

    vs thơ thẩn/đi dạo/đi lang thang không mục đích
  • おろし

    [ 卸 ] n buôn/xỉ それは卸で買ってあげられると思います。: Tôi nghĩ là có thể mua buôn chỗ hàng này cho anh được.
  • おろしね

    Mục lục 1 [ 卸ね ] 1.1 v5s 1.1.1 giá bán sỉ 2 [ 卸値 ] 2.1 n 2.1.1 giá bán buôn [ 卸ね ] v5s giá bán sỉ [ 卸値 ] n giá bán buôn...
  • おろしがいしゃ

    Kinh tế [ 卸会社 ] hãng bán buôn [wholesale house]
  • おろししょう

    [ 卸し商 ] n người bán buôn 私共は卸売業者(卸し商)ですので、お客様が注文される商品に関する知識をお持ちであることを前提としております:...
  • おろしうり

    Mục lục 1 [ 卸売 ] 1.1 n 1.1.1 sự bán buôn/bán buôn/bán xỉ/đổ buôn 2 [ 卸売り ] 2.1 n 2.1.1 sự bán buôn 2.1.2 bán sỉ 2.1.3...
  • おろしうりぎょう

    Kinh tế [ 卸売り業 ] nghề bán buôn [whole sale business]
  • おろしうりぎょうしゃ

    Kinh tế [ 卸売り業者 ] người bán buôn/thương nhân bán buôn [whole sale dealer]
  • おろしうりだか

    Kinh tế [ 卸売り高 ] doanh số bán buôn/kim ngạch bán buôn [wholesale turnover]
  • おろしうりぶっか

    [ 卸し売り物価 ] n giá bán buôn 4月の卸売物価は前月より3パーセント上がった。: Giá bán buôn của tháng 4 cao hơn...
  • おろしうりぶっかしすう

    Kinh tế [ 卸売物価指数 ] chỉ số giá bán xỉ/chỉ số giá bán buôn [Wholesale Price Index (WPI)] Explanation : 卸売り段階での物価の動きを示す指数で、日銀が調査し、毎月発表している。卸売物価指数には4種類あり、(1)国内卸売物価指数(971品目調査)、(2)輸出物価指数(207品目調査)、(3)輸入物価指数(247品目調査)、(4)総合物価指数(前記1~3を合計したもの)が調査され、景気分析の判断とされている。
  • おろしうりりょう

    Kinh tế [ 卸売り量 ] doanh số bán buôn/kim ngạch bán buôn [wholesale turnover]
  • おろしうりをおこなうじぎょうしょ

    Kinh tế [ 卸売りを行う事業所 ] Cơ sở kinh doanh buôn chuyến
  • おろしかかく

    Kinh tế [ 卸価格 ] giá bán buôn [wholesale price/trade price]
  • おろか

    Mục lục 1 [ 愚か ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngu ngốc/ngớ ngẩn 1.2 n 1.2.1 ngu ngốc/ngớ ngẩn/dại/dại dột 1.3 adv 1.3.1 chẳng phải nói...
  • おろかな

    Mục lục 1 [ 愚かな ] 1.1 n 1.1.1 ngu xuẩn 1.1.2 ngu si 1.1.3 ngu ngốc 1.1.4 ngu dốt 1.1.5 ngu 1.1.6 khờ dại 1.1.7 khờ 1.1.8 đần dại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top