Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おろか

Mục lục

[ 愚か ]

adj-na

ngu ngốc/ngớ ngẩn
あんな事業に手を出すなんて君も愚かだったね。: Cậu đúng là ngớ ngẩn khi tham gia vào một doanh nghiệp như vậy.
そんなう愚かなことをするな。: Đừng có làm những việc ngớ ngẩn như thế.

n

ngu ngốc/ngớ ngẩn/dại/dại dột
おろかな振る舞いをする: đóng kịch một cách ngớ ngẩn
検察官への執拗な抵抗というおろかな態度: thái độ chống cự ngoan cố một cách ngớ ngẩn đối với đại diện của bên kiểm sát
彼がとる行動の愚かさは、私には信じられない: tôi không thể tưởng tượng nổi những hành động ngu ngốc của anh ta
大学での3年間を無駄に過ごして、ジェシーはなん

adv

chẳng phải nói đến/chưa nói đến
私は荷造りはおろか、チケットもこれから取りに行かなければならない: tớ phải đi kiếm vé đã, chưa nói đến việc đóng gói hành lí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おろかな

    Mục lục 1 [ 愚かな ] 1.1 n 1.1.1 ngu xuẩn 1.1.2 ngu si 1.1.3 ngu ngốc 1.1.4 ngu dốt 1.1.5 ngu 1.1.6 khờ dại 1.1.7 khờ 1.1.8 đần dại...
  • おろす

    Mục lục 1 [ 卸す ] 1.1 v5s 1.1.1 bán buôn 2 [ 下ろす ] 2.1 v5s 2.1.1 sử dụng (đồ mới) lần đầu tiên 2.1.2 sảy thai 2.1.3 rút...
  • おわったばかり

    [ 終わったばかり ] v1 mới xong
  • ずわいがに

    [ ずわい蟹 ] n cua chúa/cua tuyết
  • ずわい蟹

    [ ずわいがに ] n cua chúa/cua tuyết
  • おわせる

    Mục lục 1 [ 負わせる ] 1.1 n 1.1.1 ấn định (hình phạt, thuế, nghĩa vụ) 1.2 vs 1.2.1 ám chỉ/buộc/trói buộc/giao/quy/quy kết...
  • おわり

    Mục lục 1 [ 終わり ] 1.1 v1 1.1.1 đuôi 1.1.2 cuối 1.1.3 chót 1.2 n 1.2.1 kết thúc/hoàn thành/hết/chấm hết [ 終わり ] v1 đuôi...
  • おわりに

    [ 終りに ] v1 sau chót
  • おわりね

    Kinh tế [ 終値 ] giá đóng cửa/giá cuối ngày [closing price/terminal price] Explanation : その日最後に取引された値段。 \'Related...
  • おわりねれーと

    Kinh tế [ 終値レート ] tỷ giá đóng cửa/tỷ giá cuối ngày [closing rate]
  • おわりまで

    [ 終わりまで ] n đến cùng
  • おわん

    [ お碗 ] n bát đựng nước tương/bát/chén (theo cách gọi của người Nam Bộ) お碗形の窪地: Chỗ lõm xuống có hình chiếc...
  • おわらい

    [ お笑い ] n hài hước/khôi hài/vui nhộn/hài/dí dỏm お笑い作家: kẻ pha trò お笑い番組: chương trình hài kịch 笑い話:...
  • おわる

    Mục lục 1 [ 終る ] 1.1 v1 1.1.1 xong 2 [ 終わる ] 2.1 n 2.1.1 dứt 2.1.2 chấm dứt 2.2 v5r 2.2.1 hoàn thành/đóng/kết thúc/xong/hết/trôi...
  • おれ

    Mục lục 1 [ 俺 ] 1.1 n 1.1.1 tao/tôi 2 Kỹ thuật 2.1 sự lệch [deviation, gap discrepancy] [ 俺 ] n tao/tôi おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ:...
  • おれきれき

    [ お歴歴 ] n người quan trọng/người chức sắc/yếu nhân/nhân vật có máu mặt
  • おれくぎ

    Kỹ thuật [ 折れ釘 ] đinh móc
  • おれい

    Mục lục 1 [ お礼 ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm ơn/lời cảm ơn 1.1.2 cảm tạ 1.1.3 cảm ơn 1.1.4 cám ơn [ お礼 ] n sự cảm ơn/lời cảm...
  • おれいまいり

    [ お礼参り ] n lại quả (cho nhà chùa) お礼参りをする: lại quả để cám ơn đức phật (人)にお礼参りをする: lại...
  • おれせん

    Tin học [ 折れ線 ] hình nhiều nét/hình nhiều đường [polyline] Explanation : Trong đồ họa máy tính, đây là một công cụ vẽ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top