- Từ điển Nhật - Việt
せいげんなしトークン
Xem thêm các từ khác
-
せいげんはいしん
Tin học [ 制限配信 ] gửi trong giới hạn [restricted delivery] -
せいげんひきうけ
Mục lục 1 [ 制限引受 ] 1.1 vs 1.1.1 chấp nhận có bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ 制限引受け ] 2.1.1 chấp nhận có bảo lưu (luật)... -
せいげんひきうけほう
[ 制限引受法 ] vs chấp nhận có bảo lưu luật -
せいげんしていひょう
Tin học [ 制限指定表 ] bảng mục bị giới hạn [limited entry table] -
せいげんしんようじょう
Kinh tế [ 制限信用状 ] thư tín dụng hạn chế [restricted letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せいげんうらぎ
Kinh tế [ 制限裏義 ] ký hậu hạn chế [restrictive indorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せいげんする
Mục lục 1 [ 制限する ] 1.1 vs 1.1.1 tiết chế 1.1.2 thắt bóp 1.1.3 kiềm chế 1.1.4 hạn chế [ 制限する ] vs tiết chế thắt... -
せいあたい
Kinh tế [ 正価 ] giá tịnh [net price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せいあつする
Mục lục 1 [ 制圧する ] 1.1 vs 1.1.1 xâm chiếm 1.1.2 khống chế [ 制圧する ] vs xâm chiếm khống chế -
せいこう
Mục lục 1 [ 性交 ] 1.1 n 1.1.1 sự giao cấu/ sự giao hợp 2 [ 性行 ] 2.1 n 2.1.1 tính cách và hành vi 3 [ 成功 ] 3.1 n 3.1.1 thành... -
せいこうぞうプログラミング
Tin học [ 整構造プログラミング ] lập trình theo cấu trúc [structured programming] Explanation : Một tập các chuẩn chất lượng... -
せいこうぎょう
[ 製鋼業 ] n công nghiệp sản xuất thép/ sản xuất thép -
せいこうな
Mục lục 1 [ 精巧な ] 1.1 adj-na 1.1.1 tinh xảo 1.1.2 tinh vi [ 精巧な ] adj-na tinh xảo tinh vi -
せいこうじょ
[ 製鋼所 ] n xưởng luyện thép/nhà máy luyện thép -
せいこうする
Mục lục 1 [ 性交する ] 1.1 v5s 1.1.1 giao hợp/giao cấu/quan hệ/quan hệ tình dục 2 [ 成功する ] 2.1 n 2.1.1 làm nên 2.1.2 hanh... -
せいこうをしんじる
[ 成功を信じる ] vs chắc ăn -
せいこん
[ 成婚 ] n thành hôn -
せいご
[ 正誤 ] n-adv, n-t đúng sai -
せいごうせい
Tin học [ 整合性 ] tính nhất quán/trước sau như một [integrity/consistency] -
せいい
Mục lục 1 [ 誠意 ] 1.1 adv 1.1.1 chân thành 1.2 n, n-adv 1.2.1 sự thật thà/sự ngay thật/sự trung thực/trung thực/thật thà/ngay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.