Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せいじょうのひんしつ

Mục lục

[ 正常の品質 ]

n

phẩm chất tiêu thụ tốt

Kinh tế

[ 正常の品質 ]

phẩm chất tiêu thụ tốt [good merchantable quality]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せいじょうぶんべん

    [ 正常分娩 ] n đỡ đẻ ngôi chỏm/ sự đỡ đẻ thông thường
  • せいじょうさよう

    Kỹ thuật [ 清浄作用 ] tác dụng làm sạch [cleaning action] Category : hàn [溶接]
  • せいじょうか

    Mục lục 1 [ 正常化 ] 1.1 / CHÍNH THƯỜNG HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự bình thường hóa [ 正常化 ] / CHÍNH THƯỜNG HÓA / n sự bình thường...
  • せいじゅく

    [ 成熟 ] n sự thành thục 性的に成熟する :Thành thục về tính cách
  • せいじゅくど

    Kinh tế [ 成熟度 ] độ chín chắn [Maturity] Explanation : 成熟度とは、自分の行動について責任を取ることの意欲と能力のレベルをいう。成熟度は、本人が新人段階なのか、一人前の段階なのか、ベテランの域に達しているのかの度合いを示すものであるから、本人の成熟度に応じた指導を行う必要がある。
  • せいじゅくする

    [ 成熟する ] n thành thục
  • せいふたんきしょうけん

    Kinh tế [ 政府短期証券 ] hối phiếu tài chính/chứng khoán ngắn kỳ của chính phủ [FB(Financial Bill)] Category : Chứng khoán...
  • せいふたんきさいけん

    Kinh tế [ 政府短期債券 ] trái khoán kho bạc (Mỹ) [treasury bill] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せいふきていのとちかかくきじゅんひょう

    Kinh tế [ 政府規定の土地価格基準表 ] Bảng khung giá các loại đất do chính phủ quy định Category : Luật
  • せいふく

    Mục lục 1 [ 制服 ] 1.1 n 1.1.1 sắc phục 1.1.2 phục chế 1.1.3 đồng phục 1.1.4 chinh phục 1.1.5 chế phục 2 [ 征服 ] 2.1 n 2.1.1...
  • せいふくしゃ

    [ 征服者 ] n người chinh phục/kẻ chinh phục
  • せいふとうしいいんかい

    [ 政府投資委員会 ] n ủy ban đầu tư chính phủ
  • せいふとりひき

    Mục lục 1 [ 政府取引 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán của nhà nước 2 Kinh tế 2.1 [ 政府取引 ] 2.1.1 buôn bán của nhà nước [governmental...
  • せいふのぶっかいいんかい

    [ 政府の物価委員会 ] n ban vật giá của chính phủ
  • せいふのじょうほうかんりいいんかい

    [ 政府の情報管理委員会 ] n ban cơ yếu của chính phủ
  • せいふのむだづかいにはんたいするしみん

    [ 政府の無駄遣いに反対する市民 ] n Nhóm công dân Phản đối sự lãng phí của Chính phủ
  • せいふほしょうさい

    Kinh tế [ 政府保証債 ] trái khoán bảo đảm của chính phủ [Government guaranteed bond] Category : Chứng khoán [債券] Explanation...
  • せいふぼうえき

    Mục lục 1 [ 政府貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán của nhà nước 2 Kinh tế 2.1 [ 政府貿易 ] 2.1.1 buôn bán của nhà nước [governmental...
  • せいふじんじいいんかい

    [ 政府人事委員会 ] n ban tổ chức cán bộ chính phủ
  • せいふじょうけん

    Tin học [ 正負条件 ] điều kiện về dấu [sign condition]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top