- Từ điển Nhật - Việt
せいふく
Mục lục |
[ 制服 ]
n
sắc phục
phục chế
đồng phục
chinh phục
chế phục
[ 征服 ]
n
sự chinh phục/ chinh phục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せいふくしゃ
[ 征服者 ] n người chinh phục/kẻ chinh phục -
せいふとうしいいんかい
[ 政府投資委員会 ] n ủy ban đầu tư chính phủ -
せいふとりひき
Mục lục 1 [ 政府取引 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán của nhà nước 2 Kinh tế 2.1 [ 政府取引 ] 2.1.1 buôn bán của nhà nước [governmental... -
せいふのぶっかいいんかい
[ 政府の物価委員会 ] n ban vật giá của chính phủ -
せいふのじょうほうかんりいいんかい
[ 政府の情報管理委員会 ] n ban cơ yếu của chính phủ -
せいふのむだづかいにはんたいするしみん
[ 政府の無駄遣いに反対する市民 ] n Nhóm công dân Phản đối sự lãng phí của Chính phủ -
せいふほしょうさい
Kinh tế [ 政府保証債 ] trái khoán bảo đảm của chính phủ [Government guaranteed bond] Category : Chứng khoán [債券] Explanation... -
せいふぼうえき
Mục lục 1 [ 政府貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán của nhà nước 2 Kinh tế 2.1 [ 政府貿易 ] 2.1.1 buôn bán của nhà nước [governmental... -
せいふじんじいいんかい
[ 政府人事委員会 ] n ban tổ chức cán bộ chính phủ -
せいふじょうけん
Tin học [ 正負条件 ] điều kiện về dấu [sign condition] -
せいふしんよう
Kinh tế [ 政府信用 ] tín dụng nhà nước [government credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せいふしょざいち
[ 政府所在地 ] n bản cư -
せいふしゅうきょういいんかい
[ 政府宗教委員会 ] n ban tôn giáo của chính phủ -
せいふげいひんかん
[ 政府迎賓館 ] n nhà khách chính phủ -
せいふこっきょういいんかい
[ 政府国境委員会 ] n ban biên giới của chính phủ -
せいふごう
Tin học [ 正符号 ] dấu cộng ( + ) [plus (+)] -
せいふかいぎ
[ 政府会議 ] n hội đồng chính phủ -
せいふかんきょうてい
Mục lục 1 [ 政府間協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định liên chính phủ 2 Kinh tế 2.1 [ 政府間協定 ] 2.1.1 hiệp định liên chính phủ... -
せいふかんとりひき
Mục lục 1 [ 政府間取引 ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch liên chính phủ 1.1.2 buôn bán liên chính phủ 2 Kinh tế 2.1 [ 政府間取引 ] 2.1.1... -
せいふかんぼう
[ 政府官房 ] n văn phòng chính phủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.