Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せいぶつかもつ

Mục lục

[ 生物貨物 ]

n

hàng động vật sống

Kinh tế

[ 生物貨物 ]

hàng động vật sống [mortaliry cargo (or goods)]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せいぶつやっかん

    Mục lục 1 [ 生物約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản động vật sống 2 Kinh tế 2.1 [ 生物約款 ] 2.1.1 điều khoản động vật sống...
  • せいぶん

    Mục lục 1 [ 成分 ] 1.1 n 1.1.1 thành phần 2 Kỹ thuật 2.1 [ 成分 ] 2.1.1 thành phần [component] [ 成分 ] n thành phần Kỹ thuật...
  • せいぶんきょうてい

    Mục lục 1 [ 成文協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định viết 1.1.2 hiệp định thành văn 2 Kinh tế 2.1 [ 成文協定 ] 2.1.1 hiệp định...
  • せいぶんけいやく

    Kinh tế [ 成文契約 ] hợp đồng viết/thỏa thuận viết [written contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せいぶんやっかん

    Mục lục 1 [ 成分約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản viết 2 Kinh tế 2.1 [ 成文約款 ] 2.1.1 điều khoản viết [written clause] [ 成分約款...
  • せいへき

    [ 性癖 ] n tâm tính/tính tình/đặc tính/ thói quen
  • せいへい

    [ 精兵 ] vs tinh binh
  • せいへん

    Mục lục 1 [ 政変 ] 1.1 / CHÍNH BIẾN / 1.2 n 1.2.1 cuộc chính biến/ thay đổi về chính trị [ 政変 ] / CHÍNH BIẾN / n cuộc chính...
  • せいべつ

    [ 性別 ] n sự phân biệt giới tính
  • せいほく

    [ 西北 ] n tây bắc
  • せいほう

    Mục lục 1 [ 西方 ] 1.1 n 1.1.1 tây phương 1.1.2 phía tây 2 [ 西方 ] 2.1 / TÂY PHƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 phương tây/hướng tây [ 西方...
  • せいほうぎょうれつ

    Tin học [ 正方行列 ] ma trận vuông [square matrix]
  • せいほうけい

    Mục lục 1 [ 正方形 ] 1.1 n 1.1.1 hình vuông 2 Kỹ thuật 2.1 [ 正方形 ] 2.1.1 hình vuông [square] [ 正方形 ] n hình vuông Kỹ thuật...
  • せいほん

    Mục lục 1 [ 正本 ] 1.1 n 1.1.1 bản chính 1.1.2 bản chánh 2 [ 製本 ] 2.1 n 2.1.1 chính bản 3 Kinh tế 3.1 [ 正本 ] 3.1.1 bản gốc/bản...
  • せいほんおくりじょう

    Mục lục 1 [ 正本送り状 ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn gốc 1.1.2 hóa đơn chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 正本送り状 ] 2.1.1 hóa đơn gốc/hóa...
  • せいほんほけんしょうけん

    Mục lục 1 [ 正本保険証券 ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm gốc 2 Kinh tế 2.1 [ 正本保険証券 ] 2.1.1 đơn bảo hiểm gốc [original...
  • せいほんふなにしょうけん

    Mục lục 1 [ 正本船荷証券 ] 1.1 n 1.1.1 bản chính vận đơn 2 Kinh tế 2.1 [ 正本船荷証券 ] 2.1.1 bản chính vận đơn [original...
  • せいほんいんぼいす

    Mục lục 1 [ 正本インボイス ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn gốc 1.1.2 hóa đơn chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 正本インボイス ] 2.1.1 hóa...
  • せいぼ

    Mục lục 1 [ 歳暮 ] 1.1 n 1.1.1 năm hết Tết đến 1.1.2 món quà cuối năm 2 [ 生母 ] 2.1 n 2.1.1 mẹ ruột 2.1.2 mẹ đẻ 3 [ 聖母...
  • せいまいしょ

    [ 精米所 ] vs nhà máy xay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top