Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せっかいがん

[ 石灰岩 ]

n

đá vôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せっかん

    [ 石棺 ] n quan tài bằng đá
  • せっせと

    adv siêng năng/cần cù/mẫn cán 寒い地方に住む多くの動物は、冬になる前にせっせと食べ物を貯蔵します Nhiều động...
  • せっせい

    [ 摂生 ] n sự vệ sinh/sự giữ gìn sức khoẻ
  • せっせいする

    [ 節制する ] n kiệm ước
  • せっする

    Mục lục 1 [ 接する ] 1.1 vs-s 1.1.1 tiếp xúc/giao tiếp 1.1.2 tiếp giáp 1.1.3 nhận/tiếp nhận/tiếp đãi 1.1.4 liên kết/kết nối/...
  • せっ器

    [ せっき ] n đồ bằng đất nung (nung ở nhiệt độ cao)
  • せつ

    Mục lục 1 [ 節 ] 1.1 n 1.1.1 nhịp 2 [ 節 ] 2.1 / TIẾT / 2.2 n 2.2.1 tiết/mùa/dịp 3 [ 説 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 thuyết [ 節 ] n nhịp...
  • せつぞくぎじゅつ

    Tin học [ 接続技術 ] công nghệ kết nối/kỹ thuật kết nối [connection technology] Explanation : Có một số kỹ thuật có sẵn...
  • せつぞくきき

    Tin học [ 接続機器 ] thiết bị giao tiếp [adaptation equipment]
  • せつぞくきこうインタフェース

    Tin học [ 接続機構インタフェース ] giao diện kết nối máy [connection-machine interface]
  • せつぞくきょうどしけん

    Kỹ thuật [ 接続強度試験 ] thử nghiệm cường độ tiếp nối [bond strength test]
  • せつぞくだいにふね

    Kinh tế [ 接続第二船 ] tàu chở tiếp [oncarrying ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せつぞくほうしき

    Tin học [ 接続方式 ] phương pháp truy cập [access method]
  • せつぞくじかん

    Tin học [ 接続時間 ] thời gian kết nối [connect time]
  • せつぞくし

    Mục lục 1 [ 接続詞 ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp tục từ 1.1.2 liên từ [ 接続詞 ] vs tiếp tục từ liên từ
  • せつぞくしきべつし

    Tin học [ 接続識別子 ] định danh kết nối [connection identifier]
  • せつぞくけいたい

    Tin học [ 接続形態 ] cấu hình kết nối [connection configuration/topology]
  • せつぞくされている

    Tin học [ 接続されている ] đã kết nối [connected]
  • せつぞくせい

    Tin học [ 接続性 ] khả năng ghép nối [connectivity] Explanation : Phạm vi mà một máy tính hoặc một chương trình cho trước có...
  • せつぞくせん

    Mục lục 1 [ 接続線 ] 1.1 vs 1.1.1 tàu chở tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 接続船 ] 2.1.1 tàu chở tiếp [oncarrying ship] [ 接続線 ] vs tàu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top