- Từ điển Nhật - Việt
せつぞくせん
Mục lục |
[ 接続線 ]
vs
tàu chở tiếp
Kinh tế
[ 接続船 ]
tàu chở tiếp [oncarrying ship]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せつぞくする
[ 接続する ] vs tiếp tục/ kết nối. -
せつぞくりょう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 接続料 ] 1.1.1 phí truy cập 2 Tin học 2.1 [ 接続料 ] 2.1.1 phí kết nối [connection fee/connection charge]... -
せつぞくりょうきん
Tin học [ 接続料金 ] phí kết nối [connection charge/connection fee] -
せつぞくケーブル
Tin học [ 接続ケーブル ] cáp nối [connector cable/connection cable] -
せつぞくようきゅう
Tin học [ 接続要求 ] yêu cầu kết nối [connection request] -
せつぞくようぼう
Tin học [ 接続要望 ] yêu cầu kết nối [connection request] -
せつぎのためしぬ
[ 節義のため死ぬ ] n tử tiết -
せつだん
Mục lục 1 [ 切断 ] 1.1 n 1.1.1 trắc đồ 1.1.2 sự cắt rời/sự phân đoạn/sự chia đoạn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 切断 ] 2.1.1 sự... -
せつだんひぐち
Kỹ thuật [ 切断火口 ] mỏ cắt/đầu cắt [cutting tip] Category : hàn [溶接] -
せつだんせん
Kỹ thuật [ 切断線 ] đường cắt [cutting plane line] -
せつだんする
Mục lục 1 [ 切断する ] 1.1 n 1.1.1 cắt dứt 1.1.2 cắt bỏ 1.1.3 cắt 1.1.4 bửa 1.2 vs 1.2.1 cắt rời/phân đoạn/chia đoạn 1.3... -
せつだんトーチ
Kỹ thuật [ 切断トーチ ] mỏ cắt [cutting blowpipe, cutting torch] Explanation : 熱切断に用いるトーチ。 -
せつだんめん
Kỹ thuật [ 切断面 ] mặt cắt [cut surface] -
せつだんようけんさくといし
Kỹ thuật [ 切断用研削砥石 ] đá cắt [cutting-off wheel] -
せつでんきのう
Tin học [ 節電機能 ] chức năng tiết kiệm điện [power conservation (facility)] -
せつど
Mục lục 1 [ 節度 ] 1.1 n 1.1.1 tiết độ 1.1.2 lễ độ [ 節度 ] n tiết độ lễ độ -
せつどがない
[ 節度がない ] n vô giá -
せつない
[ 切ない ] adj vất vả/khó nhọc/làm đau đớn/làm mệt mỏi/khó khăn/khó chịu/đè nặng/ngột ngạt -
せつのみだし
Tin học [ 節の見出し ] đoạn đầu trang [section header] -
せつび
Mục lục 1 [ 設備 ] 1.1 n 1.1.1 thiết bị/trang thiết bị 2 Kinh tế 2.1 [ 設備 ] 2.1.1 thiết bị [equipment] [ 設備 ] n thiết bị/trang...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.