Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せっかく

Mục lục

[ 折角 ]

n

sự lao tâm lao sức/sự khó nhọc/sự cố công

adv

với rất nhiều cố gắng/rất chú ý/với rất nhiều khó nhọc
折角貯った金: số tiền khó nhọc lắm mới tiết kiệm được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せっかち

    Mục lục 1 n 1.1 người hay nôn nóng/người hay lanh chanh 2 adj-na 2.1 nôn nóng/nóng nảy/cầm đèn chạy trước ô tô n người hay...
  • せっかちな

    Mục lục 1 adj-na 1.1 le te 2 adj-na 2.1 nóng 3 adj-na 3.1 nóng vội adj-na le te adj-na nóng adj-na nóng vội
  • せっかっしょく

    [ 赤褐色 ] n sắc nâu đỏ
  • せっかい

    Mục lục 1 [ 石灰 ] 1.1 / THẠCH HÔI / 1.2 n 1.2.1 đá vôi 1.3 n 1.3.1 vôi 1.4 n 1.4.1 vôi tôi 1.5 n 1.5.1 vữa [ 石灰 ] / THẠCH HÔI...
  • せっかいがん

    [ 石灰岩 ] n đá vôi
  • せっかん

    [ 石棺 ] n quan tài bằng đá
  • せっせと

    adv siêng năng/cần cù/mẫn cán 寒い地方に住む多くの動物は、冬になる前にせっせと食べ物を貯蔵します Nhiều động...
  • せっせい

    [ 摂生 ] n sự vệ sinh/sự giữ gìn sức khoẻ
  • せっせいする

    [ 節制する ] n kiệm ước
  • せっする

    Mục lục 1 [ 接する ] 1.1 vs-s 1.1.1 tiếp xúc/giao tiếp 1.1.2 tiếp giáp 1.1.3 nhận/tiếp nhận/tiếp đãi 1.1.4 liên kết/kết nối/...
  • せっ器

    [ せっき ] n đồ bằng đất nung (nung ở nhiệt độ cao)
  • せつ

    Mục lục 1 [ 節 ] 1.1 n 1.1.1 nhịp 2 [ 節 ] 2.1 / TIẾT / 2.2 n 2.2.1 tiết/mùa/dịp 3 [ 説 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 thuyết [ 節 ] n nhịp...
  • せつぞくぎじゅつ

    Tin học [ 接続技術 ] công nghệ kết nối/kỹ thuật kết nối [connection technology] Explanation : Có một số kỹ thuật có sẵn...
  • せつぞくきき

    Tin học [ 接続機器 ] thiết bị giao tiếp [adaptation equipment]
  • せつぞくきこうインタフェース

    Tin học [ 接続機構インタフェース ] giao diện kết nối máy [connection-machine interface]
  • せつぞくきょうどしけん

    Kỹ thuật [ 接続強度試験 ] thử nghiệm cường độ tiếp nối [bond strength test]
  • せつぞくだいにふね

    Kinh tế [ 接続第二船 ] tàu chở tiếp [oncarrying ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せつぞくほうしき

    Tin học [ 接続方式 ] phương pháp truy cập [access method]
  • せつぞくじかん

    Tin học [ 接続時間 ] thời gian kết nối [connect time]
  • せつぞくし

    Mục lục 1 [ 接続詞 ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp tục từ 1.1.2 liên từ [ 接続詞 ] vs tiếp tục từ liên từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top