- Từ điển Nhật - Việt
せつだんようけんさくといし
Xem thêm các từ khác
-
せつでんきのう
Tin học [ 節電機能 ] chức năng tiết kiệm điện [power conservation (facility)] -
せつど
Mục lục 1 [ 節度 ] 1.1 n 1.1.1 tiết độ 1.1.2 lễ độ [ 節度 ] n tiết độ lễ độ -
せつどがない
[ 節度がない ] n vô giá -
せつない
[ 切ない ] adj vất vả/khó nhọc/làm đau đớn/làm mệt mỏi/khó khăn/khó chịu/đè nặng/ngột ngạt -
せつのみだし
Tin học [ 節の見出し ] đoạn đầu trang [section header] -
せつび
Mục lục 1 [ 設備 ] 1.1 n 1.1.1 thiết bị/trang thiết bị 2 Kinh tế 2.1 [ 設備 ] 2.1.1 thiết bị [equipment] [ 設備 ] n thiết bị/trang... -
せつびとうし
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 設備投資 ] 1.1.1 sự đầu tư thiết bị [capital investment] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 設備投資 ] 2.1.1 sự đầu... -
せつびとうしきんゆう
Kinh tế [ 設備投資金融 ] tín dụng đầu tư/vốn đầu tư thiết bị [investment credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
せつびじ
Tin học [ 接尾辞 ] hậu tố [suffix] -
せつびご
Mục lục 1 [ 接尾語 ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp vỹ ngữ 2 Tin học 2.1 [ 接尾語 ] 2.1.1 hậu tố [suffix] [ 接尾語 ] vs tiếp vỹ ngữ Tin... -
せつびいっしき
Mục lục 1 [ 設備一式 ] 1.1 vs 1.1.1 toàn bộ thiết bị 2 Kinh tế 2.1 [ 設備一式 ] 2.1.1 thiết bị toàn bộ [complete equipment]... -
せつびかんり
Kỹ thuật [ 設備管理 ] sự quản lý thiết bị [facility management] -
せつびかんりょう
[ 設備完了 ] vs lắp xong -
せつびする
Mục lục 1 [ 設備 ] 1.1 n 1.1.1 sự trang bị/cơ sở/thiết bị 2 [ 設備する ] 2.1 n 2.1.1 lắp đặt 2.2 vs 2.2.1 trang bị 2.3 vs 2.3.1... -
せつがんする
Mục lục 1 [ 切願する ] 1.1 n 1.1.1 van lơn 1.1.2 van 1.1.3 nài xin 1.1.4 khẩn thiết 1.1.5 khấn nguyện 1.1.6 khấn khứa 1.1.7 khấn... -
せつじつ
Mục lục 1 [ 切実 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sốt sắng/tha thiết 1.1.2 nghiêm trọng/khắc nghiệt 1.1.3 cấp bách/khẩn cấp 1.2 n 1.2.1 sự... -
せつじつな
Mục lục 1 [ 切実な ] 1.1 n 1.1.1 thiết thực 1.1.2 bức thiết [ 切実な ] n thiết thực bức thiết -
せつじつに
[ 切実に ] n tha thiết -
せつじょうしゃ
[ 雪上車 ] n xe chạy trên băng tuyết -
せつじょする
[ 切除する ] n cắt bỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.