Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せつびする

Mục lục

[ 設備 ]

n

sự trang bị/cơ sở/thiết bị

[ 設備する ]

n

lắp đặt

vs

trang bị

vs

xếp đặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せつがんする

    Mục lục 1 [ 切願する ] 1.1 n 1.1.1 van lơn 1.1.2 van 1.1.3 nài xin 1.1.4 khẩn thiết 1.1.5 khấn nguyện 1.1.6 khấn khứa 1.1.7 khấn...
  • せつじつ

    Mục lục 1 [ 切実 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sốt sắng/tha thiết 1.1.2 nghiêm trọng/khắc nghiệt 1.1.3 cấp bách/khẩn cấp 1.2 n 1.2.1 sự...
  • せつじつな

    Mục lục 1 [ 切実な ] 1.1 n 1.1.1 thiết thực 1.1.2 bức thiết [ 切実な ] n thiết thực bức thiết
  • せつじつに

    [ 切実に ] n tha thiết
  • せつじょうしゃ

    [ 雪上車 ] n xe chạy trên băng tuyết
  • せつじょする

    [ 切除する ] n cắt bỏ
  • せつじゅする

    [ 接受する ] vs tiếp nhận
  • せつしているあいだに

    [ 接している間に ] v5g buổi sơ khai
  • せつけいさいこうそくど

    Kỹ thuật [ 設計最高速度 ] tốc độ thiết kế lớn nhất
  • せつり

    Mục lục 1 [ 摂理 ] 1.1 n 1.1.1 thượng đế/trời/ sự thấy trước/ sự sắp đặt 1.1.2 đạo trời [ 摂理 ] n thượng đế/trời/...
  • せつりつ

    Mục lục 1 [ 設立 ] 1.1 n 1.1.1 tạo lập 1.1.2 sự thiết lập [ 設立 ] n tạo lập sự thiết lập
  • せつりつする

    Mục lục 1 [ 設立する ] 1.1 n 1.1.1 xây dựng 1.1.2 thiết lập 1.1.3 lập thành 1.1.4 kiến lập 1.1.5 đáy [ 設立する ] n xây dựng...
  • せつめ

    [ 節目 ] n tiết mục
  • せつめいず

    Kỹ thuật [ 説明図 ] hình minh họa [explanatory drawing]
  • せつめいへんすう

    Kỹ thuật [ 説明変数 ] biến số giải thích [explanatory variable]
  • せつめいしょ

    Mục lục 1 [ 説明書 ] 1.1 vs 1.1.1 bản thuyết minh 1.1.2 bản hướng dẫn [ 説明書 ] vs bản thuyết minh bản hướng dẫn
  • せつめいかい

    [ 説明会 ] vs buổi họp để trình bày giải thích
  • せつめいする

    Mục lục 1 [ 説明する ] 1.1 n 1.1.1 giảng 1.1.2 cắt nghĩa 1.1.3 bầy tỏ 1.1.4 bày tỏ 1.2 vs 1.2.1 thuyết minh/ giải thích [ 説明する...
  • せつれつ

    Mục lục 1 [ 拙劣 ] 1.1 n 1.1.1 sự vụng về/sự không khéo léo 1.2 adj-na 1.2.1 vụng về/không khéo léo/ thiếu trình độ/ nghèo...
  • せつやく

    Mục lục 1 [ 節約 ] 1.1 n 1.1.1 tiết kiệm 1.1.2 sự tiết kiệm [ 節約 ] n tiết kiệm sự tiết kiệm それは時間の節約になる:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top