Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せんきょのゆうけんしゃ

[ 選挙の有権者 ]

vs

cử tri

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せんきょほう

    [ 選挙法 ] n luật bầu cử
  • せんきょけん

    Mục lục 1 [ 選挙権 ] 1.1 / TUYỂN CỬ QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền bầu cử 1.3 n 1.3.1 quyền tuyển cử 2 Kinh tế 2.1 [ 選挙権 ]...
  • せんきょいはん

    Mục lục 1 [ 選挙違反 ] 1.1 / TUYỂN CỬ VI PHẢN / 1.2 n 1.2.1 sự phạm luật về tuyển cử [ 選挙違反 ] / TUYỂN CỬ VI PHẢN...
  • せんきょうし

    Mục lục 1 [ 宣教師 ] 1.1 vs 1.1.1 mục sư 1.2 n 1.2.1 người truyền giáo [ 宣教師 ] vs mục sư n người truyền giáo
  • せんきょうんどう

    Mục lục 1 [ 選挙運動 ] 1.1 / TUYỂN CỬ VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 cuộc vận động bầu cử [ 選挙運動 ] / TUYỂN CỬ VẬN ĐỘNG...
  • せんきょせん

    [ 選挙戦 ] n tranh cử
  • せんきょする

    Mục lục 1 [ 占拠する ] 1.1 v1 1.1.1 chiếm đóng 2 [ 選挙する ] 2.1 vs 2.1.1 tuyển 2.1.2 bầu lên [ 占拠する ] v1 chiếm đóng...
  • せんきゅうきょうかい

    Kinh tế [ 船級協会 ] công ty xếp hạng tàu [classification societies] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せんきゅうしょうめいしょ

    Mục lục 1 [ 船級証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận hạng tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 船級証明書 ] 2.1.1 giấy chứng hạng tàu [classification...
  • せんく

    [ 先駆 ] n điềm báo trước/người đến báo trước/người tiên phong/người dẫn đường 航空界の先駆け: người thực hành...
  • せんそくふなにしょうけん

    Kinh tế [ 船側船荷証券 ] vận đơn nhận bốc [along-side bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せんそくからせんそく

    Kinh tế [ 船側から船側 ] từ mạn đến mạn [along-side to along-side] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せんそくわたし

    Kinh tế [ 船側渡し ] giao dọc mạn tàu (điều kiện buôn bán) [free along-side ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せんそくわたしねだん

    Kinh tế [ 船側渡し値段 ] giá F.A.S [F.A.S price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せんそくわたしふなにしょうけん

    Kinh tế [ 船側渡し船荷証券 ] vận đơn nhận hàng [along-side bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せんそくもちこみび

    Kinh tế [ 船側持込日 ] ngày đặt hàng dọc mạn tàu [along-side date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せんそうきけん

    Mục lục 1 [ 戦争危険 ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro chiến tranh 2 Kinh tế 2.1 [ 戦争危険 ] 2.1.1 rủi ro chiến tranh [war risk] [ 戦争危険...
  • せんそうきけんたんぽしあいえふじょうけん

    Kinh tế [ 戦争危険担保シアイエフ条件 ] C.I.F cộng bảo hiểm chiến tranh [cost, insurance, freight and war insuance] Category : Ngoại...
  • せんそうでひきわたし

    [ 船倉で引渡し ] n giao tại hầm tàu
  • せんそうによるけいやくとりけしやっかん

    Kinh tế [ 戦争による契約取消約款(用船) ] điều khoản hủy hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) [war cancellation clause]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top