Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せんげんかんけつぶん

Tin học

[ 宣言完結文 ]

câu khai báo [declarative sentence]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せんこくする

    Mục lục 1 [ 宣告する ] 1.1 vs 1.1.1 phán xử 1.1.2 lên án [ 宣告する ] vs phán xử lên án
  • せんこう

    Mục lục 1 [ 専攻 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên môn 2 [ 専攻する ] 2.1 vs 2.1.1 chuyên môn/ chuyên về/ chuyên ngành 3 [ 戦功 ] 3.1 n 3.1.1 chiến...
  • せんこうおんど

    Kỹ thuật [ せん光温度 ] nhiệt độ bùng cháy [flash temperature]
  • せんこうきこう

    Tin học [ 穿孔機構 ] cơ cấu đục lỗ [punch]
  • せんこうきかい

    Kỹ thuật [ せん孔機械 ] máy doa/máy khoan [boring machine]
  • せんこうそうち

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ せん孔装置 ] 1.1.1 máy khoan [punch] 1.2 [ 穿孔装置 ] 1.2.1 đục lỗ [punch] Tin học [ せん孔装置 ] máy...
  • せんこうつうろ

    Tin học [ 穿孔通路 ] đường đục lỗ [punch path]
  • せんこうどりる

    [ 穿孔ドリル ] n lỗ khoan
  • せんこうほんやくき

    Tin học [ 穿孔翻訳機 ] thiết bị phiên dịch [interpreter (device)]
  • せんこういち

    Tin học [ 穿孔位置 ] vị trí đục lỗ [punch position/punching position]
  • せんこうせいぎょ

    Tin học [ 先行制御 ] điều khiển cao cấp [advanced control]
  • せんこうする

    Mục lục 1 [ 穿孔する ] 1.1 n 1.1.1 đục 2 [ 選好する ] 2.1 n 2.1.1 khảnh [ 穿孔する ] n đục [ 選好する ] n khảnh
  • せんこうテープ

    Tin học [ 穿孔テープ ] băng đục lỗ [punched tape]
  • せんこうカード

    Tin học [ 穿孔カード ] phiếu đục lỗ [punch card]
  • せんこうゼロ

    Tin học [ 先行ゼロ ] số không dẫn đầu [leading zero] Explanation : Các số 0 được bổ sung thêm vào phía trước các con số...
  • せんこうをつける

    [ 線香を付ける ] n thắp hương
  • せんごん

    Tin học [ 選言 ] sự tách rời (giữa 2 tập hợp) [disjunction (between two sets)]
  • せんいず

    Tin học [ 遷移図 ] sơ đồ chuyển tiếp [transition diagram]
  • せんいこうぎょう

    [ 繊維工業 ] n công nghiệp dệt
  • せんいかくりつ

    Tin học [ 遷移確率 ] xác suất chuyển tiếp [transition probability (e.g. in a Markov chain)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top