Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せんこうゼロ

Tin học

[ 先行ゼロ ]

số không dẫn đầu [leading zero]
Explanation: Các số 0 được bổ sung thêm vào phía trước các con số để cho các số đó điền kín hết các khoảng trống cần thiết trong một trường dữ liệu. Ví dụ, có ba số không dẫn đầu trong số 000985 để lấp đầy trường sáu chữ số.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せんこうをつける

    [ 線香を付ける ] n thắp hương
  • せんごん

    Tin học [ 選言 ] sự tách rời (giữa 2 tập hợp) [disjunction (between two sets)]
  • せんいず

    Tin học [ 遷移図 ] sơ đồ chuyển tiếp [transition diagram]
  • せんいこうぎょう

    [ 繊維工業 ] n công nghiệp dệt
  • せんいかくりつ

    Tin học [ 遷移確率 ] xác suất chuyển tiếp [transition probability (e.g. in a Markov chain)]
  • せんいかんすう

    Tin học [ 遷移関数 ] hàm số chuyển [transfer function]
  • せんいせいひん

    Mục lục 1 [ 繊維製品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng vải 1.1.2 hàng dệt 2 Kinh tế 2.1 [ 繊維製品 ] 2.1.1 hàng vải/hàng dệt [dry goods] [ 繊維製品...
  • せんいんりすと

    Mục lục 1 [ 船員リスト ] 1.1 n 1.1.1 danh sách thuyền viên 2 Kinh tế 2.1 [ 船員リスト ] 2.1.1 danh sách thuyền viên [crew list]...
  • せんいんめいぼ

    Kinh tế [ 船員名簿 ] danh sách thuyền viên [crew list] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • せんか

    Mục lục 1 [ 戦火 ] 1.1 v5u 1.1.1 binh lửa 1.1.2 binh hỏa 2 [ 戦禍 ] 2.1 n 2.1.1 những thiệt hại/những tàn phá do chiến tranh [...
  • せんかっしょく

    [ 鮮褐色 ] n màu nâu tươi
  • せんかい

    Mục lục 1 [ 浅海 ] 1.1 n 1.1.1 biển nông 2 [ 旋回 ] 2.1 n 2.1.1 sự xoay vòng/luân phiên [ 浅海 ] n biển nông [ 旋回 ] n sự xoay...
  • せんかんこうほう

    [ 潜函工法 ] n phương pháp lặn 圧縮空気潜函工法(あっしゅく くうき せんかん こうほう): Phương pháp lặn khí nén
  • せんかんかく

    Tin học [ 線間隔 ] giãn cách đường [line spacing]
  • せんせき

    [ 戦績 ] n chiến tích
  • せんせきしょうめいしょ

    [ 船籍証明書 ] n giấy chứng nhận quốc tịch tàu
  • せんせきこう

    Mục lục 1 [ 船籍港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng nhà 1.1.2 cảng đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ 船籍港 ] 2.1.1 cảng đăng ký (tàu biển) [port of...
  • せんせきこうふね

    [ 船籍港船 ] n cảng đăng ký tàu biển
  • せんせいとせいと

    [ 先生と生徒 ] n thầy trò
  • せんせいじゅつ

    Mục lục 1 [ 占星術 ] 1.1 / CHIẾM TINH THUẬT / 1.2 n 1.2.1 thuật chiêm tinh [ 占星術 ] / CHIẾM TINH THUẬT / n thuật chiêm tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top