- Từ điển Nhật - Việt
せんげんずみぐしょうこうぶん
Tin học
[ 宣言済み具象構文 ]
cú pháp thống nhất đã khai báo [declared concrete syntax]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せんげんぶぶん
Tin học [ 宣言部分 ] kiểu khai báo [declaratives] -
せんげんがたげんご
Tin học [ 宣言形言語 ] ngôn ngữ khai báo [declarative language] Explanation : Một loại ngôn ngữ lập trình, giải phóng cho lập... -
せんげんし
Tin học [ 宣言子 ] bộ khai báo [declarator] -
せんげんしょ
Mục lục 1 [ 宣言書 ] 1.1 / TUYÊN NGÔN THƯ / 1.2 n 1.2.1 bản tuyên ngôn [ 宣言書 ] / TUYÊN NGÔN THƯ / n bản tuyên ngôn -
せんげんけいマクロめいれい
Tin học [ 宣言型マクロ命令 ] vĩ lệnh khai báo [declarative macro instruction] -
せんげんかんけつぶん
Tin học [ 宣言完結文 ] câu khai báo [declarative sentence] -
せんこくする
Mục lục 1 [ 宣告する ] 1.1 vs 1.1.1 phán xử 1.1.2 lên án [ 宣告する ] vs phán xử lên án -
せんこう
Mục lục 1 [ 専攻 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên môn 2 [ 専攻する ] 2.1 vs 2.1.1 chuyên môn/ chuyên về/ chuyên ngành 3 [ 戦功 ] 3.1 n 3.1.1 chiến... -
せんこうおんど
Kỹ thuật [ せん光温度 ] nhiệt độ bùng cháy [flash temperature] -
せんこうきこう
Tin học [ 穿孔機構 ] cơ cấu đục lỗ [punch] -
せんこうきかい
Kỹ thuật [ せん孔機械 ] máy doa/máy khoan [boring machine] -
せんこうそうち
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ せん孔装置 ] 1.1.1 máy khoan [punch] 1.2 [ 穿孔装置 ] 1.2.1 đục lỗ [punch] Tin học [ せん孔装置 ] máy... -
せんこうつうろ
Tin học [ 穿孔通路 ] đường đục lỗ [punch path] -
せんこうどりる
[ 穿孔ドリル ] n lỗ khoan -
せんこうほんやくき
Tin học [ 穿孔翻訳機 ] thiết bị phiên dịch [interpreter (device)] -
せんこういち
Tin học [ 穿孔位置 ] vị trí đục lỗ [punch position/punching position] -
せんこうせいぎょ
Tin học [ 先行制御 ] điều khiển cao cấp [advanced control] -
せんこうする
Mục lục 1 [ 穿孔する ] 1.1 n 1.1.1 đục 2 [ 選好する ] 2.1 n 2.1.1 khảnh [ 穿孔する ] n đục [ 選好する ] n khảnh -
せんこうテープ
Tin học [ 穿孔テープ ] băng đục lỗ [punched tape] -
せんこうカード
Tin học [ 穿孔カード ] phiếu đục lỗ [punch card]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.