Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せんじょう

Mục lục

[ 戦場 ]

n

sa trường
chiến trường

[ 船上 ]

n

trên tàu

Kỹ thuật

[ 洗浄 ]

sự làm sạch/sự rửa [cleaning, washing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せんじょうにのぞむ

    [ 戦場に臨む ] n lâm trận
  • せんじょうにいく

    [ 戦場に行く ] n ra trận
  • せんじょうえき

    Kỹ thuật [ 洗浄液 ] dung dịch tẩy rửa [Washing liquid]
  • せんじょうじぐ

    Kỹ thuật [ 洗浄治具 ] gá rửa [washing jig, washing tool]
  • せんじょうじゅんかつゆあぶら

    [ 戦場潤滑油脂 ] n dầu mỡ
  • せんじょうざい

    Kỹ thuật [ 洗浄剤 ] hóa chất làm sạch [cleaner, detergent]
  • せんじょうこつ

    Mục lục 1 [ せん状骨 ] 1.1 / TRẠNG CỐT / 1.2 n 1.2.1 xương hình thuyền (cổ tay gần ngón cái) [ せん状骨 ] / TRẠNG CỐT /...
  • せんじょうする

    [ 洗浄する ] n rửa ráy
  • せんじょうネットワーク

    Tin học [ 線状ネットワーク ] mạng tuyến tính [linear network]
  • せんじょうもう

    Tin học [ 線状網 ] mạng tuyến tính [linear network]
  • せんじゅつ

    Mục lục 1 [ 戦術 ] 1.1 n 1.1.1 dụng binh 1.1.2 chiến thuật 1.1.3 binh qua 1.1.4 binh đao [ 戦術 ] n dụng binh chiến thuật binh qua...
  • せんじる

    Mục lục 1 [ 煎じる ] 1.1 n 1.1.1 rang 1.1.2 đúc [ 煎じる ] n rang đúc
  • せんふくてくばしょ

    [ 船服手配書 ] n đơn lưu khoang
  • せんざいじゅしんしゃ

    Tin học [ 潜在受信者 ] người nhận tiềm ẩn [potential recipient]
  • せんざいけっかん

    [ 潜在欠陥 ] n khuyết tật kín
  • せんざいいしきかこうこく

    Kinh tế [ 潜在意識下広告 ] việc quảng cáo tác động lên tiềm thức [subliminal advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • せんざいかぶしき

    Kinh tế [ 潜在株式 ] cổ phần thặng dư [Residual security] Category : 株式 Explanation : 普通株式を取得することができる権利や、普通株式に転換することができる権利などが付された証券又は契約のこと。///たとえば、ストックオプションや、転換社債型新株予約権付社債がこれにあたる。///現在、証券取引法において、各企業は、「一株当たり当期純利益」と並んで、「潜在株式調整後一株当たり当期純利益」の開示が義務付けられている。これは、潜在株式が行使や転換された場合には、潜在株式調整後一株当たり当期純利益の額が、一株当たり当期純利益を下回ってしまうからである。一株あたりの株式の価値が低下することを意味する。///なお、潜在株式数とは、潜在株式に係る権利が、全て行使されたと仮定した場合の、発行済普通株式総数のことをさす。
  • せんざいかし

    Mục lục 1 [ 潜在瑕疵 ] 1.1 n 1.1.1 khuyết tật kín 2 Kinh tế 2.1 [ 潜在瑕疵 ] 2.1.1 khuyết tật kín/ẩn tỳ [latent fault/latent...
  • せんしゃしだん

    [ 戦車師団 ] n sư đoàn chiến xa
  • せんしんあんぜんじどうしゃ

    [ 先進安全自動車 ] n-adv, n-t ô tô an toàn cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top