Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せんせいとせいと

[ 先生と生徒 ]

n

thầy trò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せんせいじゅつ

    Mục lục 1 [ 占星術 ] 1.1 / CHIẾM TINH THUẬT / 1.2 n 1.2.1 thuật chiêm tinh [ 占星術 ] / CHIẾM TINH THUẬT / n thuật chiêm tinh
  • せんせいけん

    [ 専制権 ] n quyền chuyên chế
  • せんせいする

    Mục lục 1 [ 宣誓する ] 1.1 n 1.1.1 thề thốt 1.1.2 thệ [ 宣誓する ] n thề thốt thệ
  • せんせいをする

    [ 先生をする ] n làm thầy
  • せんせい きょうじゅつしょ

    [ 宣誓供述書 ] n Bản khai có tuyên thệ/lời khai đã tuyên thệ/bản cung khai/lời khai 宣誓供述書が判事に提出された: Bản...
  • せんせんげつ

    [ 先先月 ] n-t hai tháng trước đây 先々月、来日した: tôi đã sang Nhật 2 tháng trước
  • せんす

    [ 扇子 ] n quạt giấy
  • せんすい

    Mục lục 1 [ 泉水 ] 1.1 n 1.1.1 suối nước/dòng sông nhỏ 2 [ 潜水 ] 2.1 n 2.1.1 việc lặn/việc lao đầu xuống nước/việc dấu...
  • せんすいふ

    [ 潜水夫 ] n người lặn/người nhảy lao đầu xuống
  • せんすいふく

    [ 潜水服 ] n quần áo lặn
  • せんすいかん

    [ 潜水艦 ] n tàu ngầm
  • せん孔

    Tin học [ せんこう ] đục lỗ [punch (vs)]
  • せん孔装置

    Tin học [ せんこうそうち ] máy khoan [punch]
  • せん孔機械

    Kỹ thuật [ せんこうきかい ] máy doa/máy khoan [boring machine]
  • せんり

    [ 千里 ] n-adv, n-t thiên lý/khoảng cách xa/một khoảng dài
  • せんりつ

    [ 旋律 ] n giai điệu
  • せんりつてき

    [ 旋律的 ] n du dương
  • せんりひん

    [ 戦利品 ] n chiến lợi phẩm
  • せんりがん

    Mục lục 1 [ 千里眼 ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ sáng suốt 1.1.2 khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...)/thiên lý nhãn...
  • せんりゃくてき

    Tin học [ 戦略的 ] một cách chiến lược [strategic]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top