Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せんせい きょうじゅつしょ

[ 宣誓供述書 ]

n

Bản khai có tuyên thệ/lời khai đã tuyên thệ/bản cung khai/lời khai
宣誓供述書が判事に提出された: Bản khai có tuyên thệ (lời khai có tuyên thệ) được nộp lên thẩm phán
(以下)と宣誓供述書で述べる: Trình bày ở bản khai có tuyên thệ (như dưới đây)
宣誓供述書にうそをつく: Nói dối trong bản cung khai có tuyên thệ
~に対する苦情を記載(記録)した宣誓供述書を提出する: Nộp bản khai có tuy

Xem thêm các từ khác

  • せんせんげつ

    [ 先先月 ] n-t hai tháng trước đây 先々月、来日した: tôi đã sang Nhật 2 tháng trước
  • せんす

    [ 扇子 ] n quạt giấy
  • せんすい

    Mục lục 1 [ 泉水 ] 1.1 n 1.1.1 suối nước/dòng sông nhỏ 2 [ 潜水 ] 2.1 n 2.1.1 việc lặn/việc lao đầu xuống nước/việc dấu...
  • せんすいふ

    [ 潜水夫 ] n người lặn/người nhảy lao đầu xuống
  • せんすいふく

    [ 潜水服 ] n quần áo lặn
  • せんすいかん

    [ 潜水艦 ] n tàu ngầm
  • せん孔

    Tin học [ せんこう ] đục lỗ [punch (vs)]
  • せん孔装置

    Tin học [ せんこうそうち ] máy khoan [punch]
  • せん孔機械

    Kỹ thuật [ せんこうきかい ] máy doa/máy khoan [boring machine]
  • せんり

    [ 千里 ] n-adv, n-t thiên lý/khoảng cách xa/một khoảng dài
  • せんりつ

    [ 旋律 ] n giai điệu
  • せんりつてき

    [ 旋律的 ] n du dương
  • せんりひん

    [ 戦利品 ] n chiến lợi phẩm
  • せんりがん

    Mục lục 1 [ 千里眼 ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ sáng suốt 1.1.2 khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...)/thiên lý nhãn...
  • せんりゃくてき

    Tin học [ 戦略的 ] một cách chiến lược [strategic]
  • せんりゃくまーけてぃんぐけいかく

    Kinh tế [ 戦略マーケティング計画 ] việc lập kế hoạch tiếp thị chiến lược [strategic marketing planning (SMP) (BUS)] Category...
  • せんりゃくじょうほうシステム

    Tin học [ 戦略情報システム ] hệ thống thông tin chiến lược-SIS [strategic information system -SIS/SIS]
  • せんりゃくこくさいもんだいけんきゅうしょ

    [ 戦略国際問題研究所 ] n Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế
  • せんりゃくよさんひょうかせんたー

    [ 戦略予算評価センター ] n Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách
  • せんりょくか

    Kinh tế [ 戦力化 ] phát triển khả năng năng động [Development of Dynamic Force] Explanation : 戦力化とは、新入社員、派遣社員、パート社員などの補助要員を、1人で完結した仕事ができるようにすることをいう。戦力化の背景としては、派遣社員を活用する分野が増えてきたこと、新入社員を早く一人前に仕上げる必要性が出てきたことなどがあげられる。情報を与える、仕事を任せる、育成する、ことが戦力化に不可欠である。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top