Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せんりゃくじょうほうシステム

Tin học

[ 戦略情報システム ]

hệ thống thông tin chiến lược-SIS [strategic information system -SIS/SIS]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せんりゃくこくさいもんだいけんきゅうしょ

    [ 戦略国際問題研究所 ] n Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế
  • せんりゃくよさんひょうかせんたー

    [ 戦略予算評価センター ] n Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách
  • せんりょくか

    Kinh tế [ 戦力化 ] phát triển khả năng năng động [Development of Dynamic Force] Explanation : 戦力化とは、新入社員、派遣社員、パート社員などの補助要員を、1人で完結した仕事ができるようにすることをいう。戦力化の背景としては、派遣社員を活用する分野が増えてきたこと、新入社員を早く一人前に仕上げる必要性が出てきたことなどがあげられる。情報を与える、仕事を任せる、育成する、ことが戦力化に不可欠である。
  • せんりょうする

    Mục lục 1 [ 占領する ] 1.1 vs 1.1.1 xâm chiếm 1.1.2 tước đoạt 1.1.3 chiếm lĩnh 1.1.4 chiếm lãnh [ 占領する ] vs xâm chiếm...
  • せんりゅう

    Mục lục 1 [ 川柳 ] 1.1 / XUYÊN LIỄU / 1.2 n 1.2.1 bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku [ 川柳 ] / XUYÊN LIỄU / n bài thơ...
  • せんめつする

    [ 殲滅する ] n phá trận
  • せんめい

    Mục lục 1 [ 船名 ] 1.1 n 1.1.1 tên tàu 2 [ 鮮明 ] 2.1 adj-na 2.1.1 rõ ràng 2.2 n 2.2.1 sự rõ ràng [ 船名 ] n tên tàu [ 鮮明 ] adj-na...
  • せんめいな

    [ 鮮明な ] n tươi sáng
  • せんめいみしょうほけん

    Mục lục 1 [ 鮮明未詳保険 ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1 [ 船名未詳保険 ] 2.1.1 bảo hiểm bao [floating policy]...
  • せんめいみしょうほけんしょうけん

    Kinh tế [ 船名未詳保険証券 ] đơn bảo hiểm bao [floating policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] \'Related word\': 積荷保険証券
  • せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん

    [ 鮮明未詳(積荷)保険証券 ] n đơn bảo hiểm bao
  • せんめん

    Mục lục 1 [ 洗面 ] 1.1 n 1.1.1 sự tắm rửa/sự rửa ráy (mặt)/sự giặt giũ 1.1.2 rửa mặt 2 [ 洗面する ] 2.1 vs 2.1.1 tắm...
  • せんめんき

    Mục lục 1 [ 洗面器 ] 1.1 n 1.1.1 thau rửa mặt 1.1.2 chậu rửa mặt [ 洗面器 ] n thau rửa mặt chậu rửa mặt
  • せんめんだい

    Mục lục 1 [ 洗面台 ] 1.1 / TẨY DIỆN ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 la-va-bô [ 洗面台 ] / TẨY DIỆN ĐÀI / n la-va-bô
  • せんめんじょ

    Mục lục 1 [ 洗面所 ] 1.1 n 1.1.1 chỗ rửa tay 1.1.2 buồng tắm [ 洗面所 ] n chỗ rửa tay buồng tắm
  • せんろ

    Mục lục 1 [ 線路 ] 1.1 n 1.1.1 đường sắt 1.1.2 đường ray 2 Kinh tế 2.1 [ 線路 ] 2.1.1 tuyến đường [line] [ 線路 ] n đường...
  • せんグラフ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 線グラフ ] 1.1.1 đồ thị đường [Line graph] 2 Tin học 2.1 [ 線グラフ ] 2.1.1 biểu đồ đường...
  • せんれいにならう

    [ 先例に倣う ] exp theo tiền lệ (人)の先例に倣う: theo bước chân ai
  • せんれいをうける

    [ 洗礼をうける ] n rửa tội
  • せんれん

    Mục lục 1 [ 洗練 ] 1.1 n 1.1.1 vẻ lịch sự/tao nhã/tinh tế 2 [ 洗練する ] 2.1 vs 2.1.1 làm cho lịch sự/tao nhã [ 洗練 ] n vẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top