- Từ điển Nhật - Việt
せんめいな
Xem thêm các từ khác
-
せんめいみしょうほけん
Mục lục 1 [ 鮮明未詳保険 ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1 [ 船名未詳保険 ] 2.1.1 bảo hiểm bao [floating policy]... -
せんめいみしょうほけんしょうけん
Kinh tế [ 船名未詳保険証券 ] đơn bảo hiểm bao [floating policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] \'Related word\': 積荷保険証券 -
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん
[ 鮮明未詳(積荷)保険証券 ] n đơn bảo hiểm bao -
せんめん
Mục lục 1 [ 洗面 ] 1.1 n 1.1.1 sự tắm rửa/sự rửa ráy (mặt)/sự giặt giũ 1.1.2 rửa mặt 2 [ 洗面する ] 2.1 vs 2.1.1 tắm... -
せんめんき
Mục lục 1 [ 洗面器 ] 1.1 n 1.1.1 thau rửa mặt 1.1.2 chậu rửa mặt [ 洗面器 ] n thau rửa mặt chậu rửa mặt -
せんめんだい
Mục lục 1 [ 洗面台 ] 1.1 / TẨY DIỆN ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 la-va-bô [ 洗面台 ] / TẨY DIỆN ĐÀI / n la-va-bô -
せんめんじょ
Mục lục 1 [ 洗面所 ] 1.1 n 1.1.1 chỗ rửa tay 1.1.2 buồng tắm [ 洗面所 ] n chỗ rửa tay buồng tắm -
せんろ
Mục lục 1 [ 線路 ] 1.1 n 1.1.1 đường sắt 1.1.2 đường ray 2 Kinh tế 2.1 [ 線路 ] 2.1.1 tuyến đường [line] [ 線路 ] n đường... -
せんグラフ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 線グラフ ] 1.1.1 đồ thị đường [Line graph] 2 Tin học 2.1 [ 線グラフ ] 2.1.1 biểu đồ đường... -
せんれいにならう
[ 先例に倣う ] exp theo tiền lệ (人)の先例に倣う: theo bước chân ai -
せんれいをうける
[ 洗礼をうける ] n rửa tội -
せんれん
Mục lục 1 [ 洗練 ] 1.1 n 1.1.1 vẻ lịch sự/tao nhã/tinh tế 2 [ 洗練する ] 2.1 vs 2.1.1 làm cho lịch sự/tao nhã [ 洗練 ] n vẻ... -
せんよう
Mục lục 1 [ 宣揚 ] 1.1 n 1.1.1 tuyên dương 2 [ 専用 ] 2.1 n 2.1.1 chuyên dụng 2.2 n, pref, suf 2.2.1 chuyên dùng/độc quyền sử dụng/thuộc... -
せんようちゅうしゃじょう
[ 専用駐車場 ] n chỗ đỗ xe riêng -
せんようしゃ
[ 専用車 ] n, pref, suf xe chuyên dụng -
せんようかいせん
Tin học [ 専用回線 ] đường thuê bao [leased line/private circuit/private line] Explanation : Đường thuê bao là mạch truyền thông... -
せんようせん
Mục lục 1 [ 船用船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu chuyên dùng 2 Kinh tế 2.1 [ 専用船 ] 2.1.1 tàu chuyên dùng [special ship] 3 Tin học 3.1 [ 専用線... -
せんようレジスタ
Tin học [ 専用レジスタ ] thanh ghi chuyên dụng [special-purpose register] -
せんようキー
Tin học [ 専用キー ] phím chuyên dụng/khóa chuyên dụng [dedicated key] -
せんようシステム
Kỹ thuật [ 専用システム ] hệ thống chuyên dụng [dedicated system]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.