- Từ điển Nhật - Việt
せんようせん
Mục lục |
[ 船用船 ]
n
tàu chuyên dùng
Kinh tế
[ 専用船 ]
tàu chuyên dùng [special ship]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Tin học
[ 専用線 ]
đường chuyên dụng [dedicated line]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せんようレジスタ
Tin học [ 専用レジスタ ] thanh ghi chuyên dụng [special-purpose register] -
せんようキー
Tin học [ 専用キー ] phím chuyên dụng/khóa chuyên dụng [dedicated key] -
せんようシステム
Kỹ thuật [ 専用システム ] hệ thống chuyên dụng [dedicated system] -
せんをひく
[ 線を引く ] n, n-suf vạch -
せんもうき
Kỹ thuật [ せん毛機 ] máy cắt [shearing machine] -
せんもん
[ 専門 ] n chuyên môn -
せんもんちりょうする
[ 専門治療する ] n chuyên trị -
せんもんてき
Tin học [ 専門的 ] một cách kỹ thuật [technical (e.g. discussion)] -
せんもんてん
Kinh tế [ 専門店 ] cửa hàng đặc sản [specialty store (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
せんもんとしょかん
Tin học [ 専門図書館 ] thư viện đặc biệt [special library] -
せんもんのうりょく
Kinh tế [ 専門能力 ] năng lực chuyên môn [Professional Skills] Explanation : 専門能力とは、特定の職務を遂行するにあたって、必要とされる知識、技術のことをいう。研究開発、設計、財務、営業、人事などの機能を果たすのに必要な能力といえる。専門能力は、新製品開発、資金運用、販売、コストダウンという形で業績に直結するものである。 -
せんもんひん
Kinh tế [ 専門品 ] đặc sản/hàng đặc chế/hàng chuyên doanh [specialty products (BEH)] Category : Marketing [マーケティング] -
せんもんぶんるいたいけい
Tin học [ 専門分類体系 ] hệ thống phân loại đặc biệt [specialized classification system] -
せんもんがっこう
[ 専門学校 ] n trường chuyên -
せんもんいいん
Mục lục 1 [ 専門委員 ] 1.1 n 1.1.1 ủy viên chuyên môn 1.1.2 chuyên viên [ 専門委員 ] n ủy viên chuyên môn chuyên viên -
せんもんいいんかい
[ 専門委員会 ] n ủy ban chuyên môn -
せんもんか
Mục lục 1 [ 専門家 ] 1.1 n 1.1.1 nhà chuyên môn 1.1.2 chuyên gia [ 専門家 ] n nhà chuyên môn chuyên gia -
せんもんかシステム
Tin học [ 専門家システム ] hệ chuyên gia [expert system] Explanation : Chương trình máy tính chứa nhiều kiến thức của một... -
せんもんようごしゅう
Tin học [ 専門用語集 ] thuật ngữ [terminology] -
せんやく
[ 仙薬 ] n thuốc tiên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.