Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せん断面

Kỹ thuật

[ せんだんめん ]

mặt cắt [shear plane]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せん断角

    Kỹ thuật [ せんだんかく ] góc cắt [shear angle]
  • せん断抵抗角

    [ せんだんていこうかく ] n góc chịu lực đàn hồi
  • せん断機

    Kỹ thuật [ せんだんき ] máy cắt [shearing machine]
  • せられる

    Kinh tế [ 競られる ] được thúc đẩy [being urged] Category : Tài chính [財政]
  • せる

    [ 競る ] v5r ganh đua/cạnh tranh/trả giá/bỏ giá/bán đấu giá/bán hàng dạo
  • せるはいれつ

    Tin học [ セル配列 ] mảng ô [cell array]
  • せるぶんかつ

    Tin học [ セル分割 ] tách ô/chia ô [cell splitting]
  • Mục lục 1 [ 州 ] 1.1 n 1.1.1 bãi cát (ở biển) 2 [ 酢 ] 2.1 n 2.1.1 giấm 3 [ 巣 ] 3.1 n 3.1.1 tổ chim 3.1.2 mạng nhện 3.1.3 hang ổ/sào...
  • すず

    Mục lục 1 [ 錫 ] 1.1 vs 1.1.1 thiếc 2 [ 鈴 ] 2.1 n 2.1.1 chuông/cái chuông/quả chuông 3 Kỹ thuật 3.1 [ 錫 ] 3.1.1 thiếc [tin] [ 錫...
  • すずしい

    Mục lục 1 [ 涼しい ] 1.1 adj 1.1.1 mát mẻ 1.1.2 mát 1.1.3 bình tĩnh [ 涼しい ] adj mát mẻ ちょうど良く涼しい: trời đẹp...
  • すずしいてんき

    [ 涼しい天気 ] adj mát trời
  • すおう

    n vang
  • すずかぜ

    [ 涼風 ] n gió mát
  • すずめ

    Mục lục 1 [ 雀 ] 1.1 n 1.1.1 se sẽ 1.1.2 sẻ 1.1.3 chim sẻ [ 雀 ] n se sẽ sẻ chim sẻ
  • すずめっき

    Kỹ thuật mạ thiếc [tinning, tin plating]
  • すずらん

    Mục lục 1 [ 鈴蘭 ] 1.1 / LINH LAN / 1.2 n 1.2.1 lan chuông [ 鈴蘭 ] / LINH LAN / n lan chuông
  • すずむ

    [ 涼む ] v5m làm mát/làm nguội/nguôi đi
  • すずむし

    [ 鈴虫 ] n dế/con dế
  • すたこら

    adv tán loạn/hỗn loạn
  • すたすた

    adv mạnh mẽ/lanh lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top