- Từ điển Nhật - Việt
せん断面
Xem thêm các từ khác
-
せん断角
Kỹ thuật [ せんだんかく ] góc cắt [shear angle] -
せん断抵抗角
[ せんだんていこうかく ] n góc chịu lực đàn hồi -
せん断機
Kỹ thuật [ せんだんき ] máy cắt [shearing machine] -
せられる
Kinh tế [ 競られる ] được thúc đẩy [being urged] Category : Tài chính [財政] -
せる
[ 競る ] v5r ganh đua/cạnh tranh/trả giá/bỏ giá/bán đấu giá/bán hàng dạo -
せるはいれつ
Tin học [ セル配列 ] mảng ô [cell array] -
せるぶんかつ
Tin học [ セル分割 ] tách ô/chia ô [cell splitting] -
す
Mục lục 1 [ 州 ] 1.1 n 1.1.1 bãi cát (ở biển) 2 [ 酢 ] 2.1 n 2.1.1 giấm 3 [ 巣 ] 3.1 n 3.1.1 tổ chim 3.1.2 mạng nhện 3.1.3 hang ổ/sào... -
すず
Mục lục 1 [ 錫 ] 1.1 vs 1.1.1 thiếc 2 [ 鈴 ] 2.1 n 2.1.1 chuông/cái chuông/quả chuông 3 Kỹ thuật 3.1 [ 錫 ] 3.1.1 thiếc [tin] [ 錫... -
すずしい
Mục lục 1 [ 涼しい ] 1.1 adj 1.1.1 mát mẻ 1.1.2 mát 1.1.3 bình tĩnh [ 涼しい ] adj mát mẻ ちょうど良く涼しい: trời đẹp... -
すずしいてんき
[ 涼しい天気 ] adj mát trời -
すおう
n vang -
すずかぜ
[ 涼風 ] n gió mát -
すずめ
Mục lục 1 [ 雀 ] 1.1 n 1.1.1 se sẽ 1.1.2 sẻ 1.1.3 chim sẻ [ 雀 ] n se sẽ sẻ chim sẻ -
すずめっき
Kỹ thuật mạ thiếc [tinning, tin plating] -
すずらん
Mục lục 1 [ 鈴蘭 ] 1.1 / LINH LAN / 1.2 n 1.2.1 lan chuông [ 鈴蘭 ] / LINH LAN / n lan chuông -
すずむ
[ 涼む ] v5m làm mát/làm nguội/nguôi đi -
すずむし
[ 鈴虫 ] n dế/con dế -
すたこら
adv tán loạn/hỗn loạn -
すたすた
adv mạnh mẽ/lanh lợi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.