Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぜいひくまえりえき

Kinh tế

[ 税引く前利益 ]

lợi nhuận chưa tính thuế/lợi nhuận trước thuế [Income before income taxes (US)]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぜいびきまえとうきりえき

    Kinh tế [ 税引前当期利益 ] lãi trước thuế trong kỳ [Pretax profit of the current term] Category : 財務分析 Explanation : 損益計算書上において、経常利益(経常損失)から特別利益を加え、特別損失を差し引いた利益のこと。計算後、利益ではなく損失となった場合は、税引前当期損失という。
  • ぜいびきごしょとく

    Kinh tế [ 税引き後所得 ] thu nhập sau thuế Category : Tài chính
  • ぜいびきりえき

    Kinh tế [ 税引利益 ] lãi sau thuế/thu nhập sau thuế [After-tax income, Profit after tax] Category : 財務分析 Explanation : 経常利益から、特別損益(固定資産や投資有価証券の取引など、会社の業務内容とは関係ない部分で発生した損益)と、法人税といった税金などを差し引いて残った利益。///当期利益(当期純利益)のことをいう。
  • がいぶ

    Mục lục 1 [ 外部 ] 1.1 n 1.1.1 bên ngoài 2 Kinh tế 2.1 [ 外部 ] 2.1.1 thị trường hành lang [outside market] 3 Tin học 3.1 [ 外部...
  • がいぶきおく

    Tin học [ 外部記憶 ] bộ lưu trữ ngoài/bộ nhớ ngoài [external storage/auxiliary storage] Explanation : Là phương tiện lưu trữ dữ...
  • がいぶきおくそうち

    Tin học [ 外部記憶装置 ] bộ lưu trữ ngoài/bộ nhớ ngoài [external storage (equipment)] Explanation : Là phương tiện lưu trữ dữ...
  • がいぶそうち

    Tin học [ 外部装置 ] thiết bị ngoài [external unit/external device]
  • がいぶてつづき

    Tin học [ 外部手続 ] thủ tục ngoài [external procedure]
  • がいぶのえきたいじゅんかんしすてむ

    Kỹ thuật [ 外部の液体循環システム ] hệ thống tuần hoàn chất lỏng bên ngoài
  • がいぶぶんしょクラス

    Tin học [ 外部文書クラス ] lớp tài liệu ngoài [external document class]
  • がいぶへんすう

    Tin học [ 外部変数 ] biến ngoài [external variable]
  • がいぶがた

    Tin học [ 外部型 ] kiểu ngoài [external type]
  • がいぶじったい

    Tin học [ 外部実体 ] thực thể ngoài [external entity]
  • がいぶふくプログラム

    Tin học [ 外部副プログラム ] chương trình phụ bên ngoài [external subprogram]
  • がいぶしきべつし

    Tin học [ 外部識別子 ] ký hiệu định danh ngoài [external identifier]
  • がいぶしけんほう

    Tin học [ 外部試験法 ] phương pháp kiểm tra ngoài [external test method]
  • がいぶかんり

    Tin học [ 外部管理 ] quản lý ngoài [external management]
  • がいぶせんげん

    Tin học [ 外部宣言 ] khai báo ngoài [external declaration]
  • がいぶすいっち

    Tin học [ 外部スイッチ ] khóa chuyển đổi bên ngoài [external switch]
  • がいぶメモリ

    Tin học [ 外部メモリ ] bộ nhớ ngoài [external memory] Explanation : Là phương tiện lưu trữ dữ liệu ngoài bộ nhớ trong máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top