- Từ điển Nhật - Việt
ぜんしょうきょきのう
Xem thêm các từ khác
-
がんしょをかく
[ 願書を書く ] n viết đơn -
がんしゅ
Mục lục 1 [ 癌腫 ] 1.1 n 1.1.1 ung thư 1.1.2 ung độc [ 癌腫 ] n ung thư ung độc -
ぜんしゅう
Mục lục 1 [ 全集 ] 1.1 n 1.1.1 toàn tập 2 [ 禅宗 ] 2.1 n 2.1.1 thiền tông 2.1.2 phái thiền/nhóm người theo phái thiền 3 Kỹ thuật... -
ぜんしゅうごう
Tin học [ 全集合 ] tập vũ trụ [universal set] -
ぜんけい
Tin học [ 前景 ] tiền cảnh [foreground/front view] -
ぜんけいほかん
Tin học [ 線形補間 ] phép nội suy tuyến tính [linear interpolation] -
ぜんけいがぞう
Tin học [ 前景画像 ] ảnh tiền cảnh [foreground image/dynamic image] -
がんけん
Mục lục 1 [ 頑健 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mạnh mẽ 1.2 n 1.2.1 sự mạnh mẽ [ 頑健 ] adj-na mạnh mẽ 頑健な(馬のように): mạnh mẽ... -
ぜんけんだいし
[ 全権大師 ] n đại sứ toàn quyền -
がんけんな
[ 頑健な ] n khỏe mạnh -
ぜんけんいにん
Kinh tế [ 全権委任 ] ủy quyền [full powers] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ぜんげん
[ 漸減 ] n sự giảm xuống một cách từ từ/việc dần dần giảm xuống -
ぜんあく
Mục lục 1 [ 善悪 ] 1.1 n 1.1.1 thiện ác 1.1.2 cái thiện và cái ác/việc thiện và điều ác [ 善悪 ] n thiện ác cái thiện và... -
ぜんあくおうほうする
[ 善悪応報する ] n báo ứng -
がんこ
Mục lục 1 [ 頑固 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngoan cố/ngoan cố/sự bảo thủ/bảo thủ/sự cố chấp/cố chấp 1.1.2 sự khó chữa khỏi/mãn... -
ぜんこく
Mục lục 1 [ 全国 ] 1.1 n 1.1.1 khắp nước 2 [ 全国 ] 2.1 / TOÀN QUỐC / 2.2 n 2.2.1 toàn quốc [ 全国 ] n khắp nước [ 全国 ] /... -
ぜんこくみん
[ 全国民 ] n toàn dân -
ぜんこくみんとう
[ 全国民党 ] n Đảng Nhân dân -
ぜんこくしょうひじったいちょうさ
Kinh tế [ 全国消費実態調査 ] Cuộc điều tra quốc gia về thu nhập và chi tiêu gia đinh [National Survey of Family Income & Expenditure... -
がんこな
Mục lục 1 [ 頑固な ] 1.1 n 1.1.1 ngang ngạch 1.1.2 ngang bướng 1.1.3 đờ 1.1.4 bướng bỉnh 1.1.5 bướng 1.1.6 bất trị [ 頑固な...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.