Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぜんめんやす

Kinh tế

[ 全面安 ]

sụt giá toàn bộ [Fall across the board]
Category: 相場・格言・由来
Explanation: 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///ほとんどの銘柄の株価が下落すること。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がんろう

    Mục lục 1 [ 玩弄 ] 1.1 / NGOẠN LỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự chế nhạo/sự bỡn cợt [ 玩弄 ] / NGOẠN LỘNG / n sự chế nhạo/sự bỡn...
  • ぜんれき

    [ 前歴 ] n tiền sử 前歴のいかがわしい女 :Người đàn bà với một quá khứ đáng ngờ. ~前歴を調査する :Điều...
  • ぜんれい

    [ 前例 ] n tiền lệ 前例がないが非政府組織と手を組む :Thiết lập liên minh không tiền lệ với tổ chức phi chính...
  • ぜんもちぬし

    Kinh tế [ 全持主 ] người cầm (phiếu) trước [previous holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • がんもう

    Mục lục 1 [ 願望 ] 1.1 / NGUYỆN VỌNG / 1.2 n 1.2.1 mong ước/khát vọng/ước vọng/nguyện vọng/khao khát [ 願望 ] / NGUYỆN VỌNG...
  • ぜんもんどう

    [ 禅問答 ] n các câu hỏi và câu trả lời trong phái thiền
  • ぜんや

    [ 前夜 ] n-adv, n-t đêm hôm trước 大事な試験の前夜、彼はすべてのノートに目を通した :Đêm trước kỳ thi quan trọng,...
  • がんやく

    Mục lục 1 [ 丸薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc viên 1.1.2 thuốc tễ [ 丸薬 ] n thuốc viên thuốc tễ
  • がんゆう

    Mục lục 1 [ 含有 ] 1.1 n 1.1.1 sự chứa đựng/chứa đựng/sự bao hàm/bao hàm/chứa 2 [ 含有する ] 2.1 vs 2.1.1 chứa đựng/bao...
  • ぜんゆうかい

    Kỹ thuật [ 全有界(な) ] giới hạn toàn bộ [totally bounded] Category : toán học [数学]
  • がんゆうする

    [ 含有する ] vs bao trùm
  • がんらい

    [ 元来 ] n-adv từ trước đến nay/vốn dĩ この建築様式は、元来、ギリシャが起源のものだ: kiểu kiến trúc này vốn...
  • がやがや

    Mục lục 1 adv 1.1 náo nhiệt/ồn ào 2 n-adv-vs 2.1 sự náo nhiệt/sự ồn ào/ồn ào/náo nhiệt/xôn xao/ầm ĩ/oang oang adv náo nhiệt/ồn...
  • がら

    Mục lục 1 [ 柄 ] 1.1 / BÍNH / 1.2 n 1.2.1 mẫu/mô hình/cán [ 柄 ] / BÍNH / n mẫu/mô hình/cán ナイフの柄: cán dao
  • がらみほん

    Kinh tế [ 柄見本 ] mẫu hoa văn/bộ mẫu hoa văn [pattern/range of patterns]
  • がらみほんせっと

    Kinh tế [ 柄見本セット ] mẫu hoa văn/bộ mẫu hoa văn [pattern/range of patterns]
  • がらがら

    Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 ồn ào/huyên náo/phát ra âm thanh ầm ĩ/lách cách/bộp/bùm/bốp/khàn khàn 2 n 2.1 tiếng ồn ào/tiếng...
  • がらがらへび

    Mục lục 1 [ がらがら蛇 ] 1.1 / XÀ / 1.2 n 1.2.1 rắn chuông 1.3 n 1.3.1 rắn lục [ がらがら蛇 ] / XÀ / n rắn chuông がらがら蛇蛇毒:...
  • がらがらする

    vs ồn ào/huyên náo/ầm ĩ
  • がらがら蛇

    Mục lục 1 [ がらがらへび ] 1.1 n 1.1.1 rắn lục 1.1.2 rắn chuông [ がらがらへび ] n rắn lục rắn chuông がらがら蛇蛇毒:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top