- Từ điển Nhật - Việt
ぜんりょくで
Mục lục |
[ 全力で ]
n
hết sức
hết hơi
cật lực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぜんりょくをだす
Mục lục 1 [ 全力をだす ] 1.1 n 1.1.1 gắng sức 2 [ 全力を出す ] 2.1 n 2.1.1 dốc ra [ 全力をだす ] n gắng sức [ 全力を出す... -
ぜんりょくをつくす
Mục lục 1 [ 全力をつくす ] 1.1 n 1.1.1 chí tâm 1.1.2 chạy ngược chạy xuôi [ 全力をつくす ] n chí tâm chạy ngược chạy... -
ぜんりょくをあげてやる
[ 全力を挙げてやる ] n dốc hết toàn lực -
ぜんりょう
Mục lục 1 [ 善良 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lương thiện 1.1.2 hoàn hảo/tốt đẹp 1.2 n 1.2.1 sự hoàn hảo/sự tốt đẹp 2 Kỹ thuật... -
がんりょうたいせきりつ
Kỹ thuật [ 顔料体積率 ] tỷ lệ thể tích chất màu [pigment volume concentration] Category : sơn [塗装] -
ぜんりょうな
[ 善良な ] n thuần hậu -
ぜんりょうなせいしつ
[ 善良な性質 ] n thiện tánh -
ぜんりょういき
[ 全領域 ] n toàn cõi -
ぜんめつ
[ 全滅 ] n sự tiêu diệt hoàn toàn/sự hủy diệt hoàn toàn 伝染病が流行り始めて、村が全滅するまでわずか3日だった :Bệnh... -
がんめい
Mục lục 1 [ 頑迷 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngoan cố/bướng bỉnh/cứng đầu/cứng cổ 1.2 n 1.2.1 sự ngoan cố/ngoan cố/sự bướng bỉnh/bướng... -
がんめん
Mục lục 1 [ 顔面 ] 1.1 n 1.1.1 nét mặt/mặt/bộ mặt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 前面 ] 2.1.1 mặt trước [front face] 2.2 [ 全面 ] 2.2.1 toàn... -
ぜんめんてき
[ 全面的 ] adj-na mang tính toàn diện 化学兵器および生物兵器の全面的かつ実効的な禁止 :Cấm một cách hiệu quả... -
ぜんめんてきはってんする
[ 全面的発展する ] adj-na phát triển một cách toàn diện -
ぜんめんぬり
Kỹ thuật [ 全面塗り ] sự sơn toàn bộ các mặt [full coating] -
ぜんめんせき
[ 全面積 ] n hết diện tích -
ぜんめんやす
Kinh tế [ 全面安 ] sụt giá toàn bộ [Fall across the board] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///ほとんどの銘柄の株価が下落すること。 -
がんろう
Mục lục 1 [ 玩弄 ] 1.1 / NGOẠN LỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự chế nhạo/sự bỡn cợt [ 玩弄 ] / NGOẠN LỘNG / n sự chế nhạo/sự bỡn... -
ぜんれき
[ 前歴 ] n tiền sử 前歴のいかがわしい女 :Người đàn bà với một quá khứ đáng ngờ. ~前歴を調査する :Điều... -
ぜんれい
[ 前例 ] n tiền lệ 前例がないが非政府組織と手を組む :Thiết lập liên minh không tiền lệ với tổ chức phi chính... -
ぜんもちぬし
Kinh tế [ 全持主 ] người cầm (phiếu) trước [previous holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.