- Từ điển Nhật - Việt
そうおう
Mục lục |
[ 相応 ]
n
thỏa hiệp
sự tương ứng/sự phù hợp
- 年相応にふるまってほしい、と頼むのはこれが最後です :Đây là lần cuối cùng tôi yêu cầu bạn hãy hành động theo đúng tuổi của mình.
- (人)にとって値段相応の価値がある :Đánh giá ai đó tốt tương xứng với tiền của anh ta
adj-na
tương ứng/phù hợp
- 彼は任に相応な人: anh ta là người phù hợp với nhiệm vụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そうおうずる
[ 相応ずる ] adj tương ứng -
そうおん
Mục lục 1 [ 騒音 ] 1.1 v5k, uk 1.1.1 tiếng động 1.2 n 1.2.1 tiếng ồn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 騒音 ] 2.1.1 tiếng ồn [ 騒音 ] v5k, uk... -
そうおんれべる
Kỹ thuật [ 騒音レベル ] mức độ tiếng ồn [noise level] -
そうたつちゅうのふんしつ
Mục lục 1 [ 送達中の紛失 ] 1.1 vs 1.1.1 hao hụt dọc đường 2 Kinh tế 2.1 [ 送達中の紛失 ] 2.1.1 hao hụt dọc đường [loss... -
そうたいてき
Mục lục 1 [ 相対的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ 相対的 ] 2.1.1 một cách tương đối [relatively, reciprocally] [... -
そうたいてきむこうけいやく
Mục lục 1 [ 相対的無効契約 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp đồng vô hiệu tương đối 2 Kinh tế 2.1 [ 相対的無効契約 ] 2.1.1 hợp... -
そうたいどすう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 相対度数 ] 1.1.1 mức độ thường xuyên tương đối [relative frequency (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 相対度数... -
そうたいばいばい
Mục lục 1 [ 相対売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán theo thỏa thuận riêng 2 Kinh tế 2.1 [ 相対売買 ] 2.1.1 bán theo thỏa thuận riêng [private... -
そうたいぱすめい
Tin học [ 相対パス名 ] đường dẫn tương đối [relative pathname] -
そうたいへんい
Tin học [ 相対変位 ] biến vị tương đối [relative offset] -
そうたいへんせい
Tin học [ 相対編成 ] tổ chức liên quan [relative organization] -
そうたいざひょう
Tin học [ 相対座標 ] tọa độ tương đối [relative coordinate] -
そうたいざひょうしれい
Tin học [ 相対座標指令 ] lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction] -
そうたいざひょうめいれい
Tin học [ 相対座標命令 ] lệnh tọa độ tương đối [relative command/relative instruction] -
そうたいしつど
Tin học [ 相対湿度 ] độ ẩm tương đối [relative humidity] -
そうたいけいしきプログラム
Tin học [ 相対形式プログラム ] chương trình định vị lại được [relocatable program] -
そうたいごさ
Tin học [ 相対誤差 ] lỗi liên quan [relative error] -
そうたいいそう
Kỹ thuật [ 相対位相 ] hình học tôpô tương đối [relative topology] Category : toán học [数学] -
そうたいレコードばんごう
Tin học [ 相対レコード番号 ] số bản ghi tương đối [relative record number] -
そうたいファイル
Tin học [ 相対ファイル ] tệp tương đối [relative file]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.