Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうじゅしんそうち

Tin học

[ 送受信装置 ]

máy thu phát [transceiver]
Explanation: Trong các mạng vô tuyến diện rộng, đây là loại modem có thể phát và thu các dữ liệu máy tính thông qua sóng vô tuyến điện.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そうじゅう

    Mục lục 1 [ 操縦 ] 1.1 n 1.1.1 việc điều hành/việc điều khiển/việc thao tác/ điều khiển 2 [ 操縦する ] 2.1 vs 2.1.1 lái...
  • そうじゅうする

    [ 操縦する ] vs lái
  • そうじゅうりょう

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 総重量 ] 1.1.1 trọng lượng cả bì [gross weight] 1.2 [ 総重量 ] 1.2.1 trọng tải toàn phần [gross deadweight]...
  • そうふ

    Mục lục 1 [ 送付 ] 1.1 n 1.1.1 việc gửi/việc chuyển 1.1.2 sự gửi/việc chuyển tiền/việc chuyển tiền [ 送付 ] n việc gửi/việc...
  • そうしきにれっせきする

    [ 葬式に列席する ] n đưa đám tang
  • そうしきをおこなう

    [ 葬式を行う ] n làm ma
  • そうしつ

    Mục lục 1 [ 喪失 ] 1.1 n 1.1.1 tang 1.1.2 sự mất/sự thiệt hại 2 [ 喪失する ] 2.1 vs 2.1.1 mất/thiệt hại [ 喪失 ] n tang sự...
  • そうしつする

    [ 喪失する ] vs táng
  • そうして

    Mục lục 1 [ 然うして ] 1.1 conj, uk 1.1.1 và 1.1.2 làm như thế [ 然うして ] conj, uk và làm như thế そうしていただけますか。ありがとうございます。 :Làm...
  • そうしはいにん

    Kinh tế [ 総支配人 ] tổng giám đốc [general manager] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そうしほん

    Kinh tế [ 総資本 ] tổng tài sản [total assets (total liabilities + equity)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Tổng nợ + giá...
  • そうしほんかいてんりつ

    Kinh tế [ 総資本回転率 ] Vòng quay tổng tài sản [Turnover of total capital used(Turnover of total asset)] Category : 財務分析 Explanation...
  • そうしさん

    Kinh tế [ 総資産 ] tổng tài sản [total assets] Category : Tài chính [財政]
  • そうしさんかいてんりつ

    Kinh tế [ 総資産回転率 ] sự quay vòng tài sản/tỷ lệ quay vòng tổng tài sản [asset turnover (measured in times)] Category : Tài...
  • そうしさんりえきりつ

    Kinh tế [ 総資産利益率 ] Tỷ lệ sinh lời trên tổng tài sản [ROA(Return On Assets)] Category : 財務分析 Explanation : Là mức...
  • そうしんき

    Tin học [ 送信器 ] máy phát/vật truyền [transmitter]
  • そうしんぐ

    Mục lục 1 [ 装身具 ] 1.1 / TRANG THÂN CỤ / 1.2 n 1.2.1 đồ trang sức 2 Kinh tế 2.1 [ 装身具 ] 2.1.1 đồ trang sức [fancy goods]...
  • そうしんがわ

    Tin học [ 送信側 ] thực thể gửi/người gửi [sending entity/sender]
  • そうしんがわトランスポートエンティティ

    Tin học [ 送信側トランスポートエンティティ ] thực thể gửi [sending transport entity]
  • そうしんがわエンティティ

    Tin học [ 送信側エンティティ ] thực thể gửi/người gửi [sending entity/sender]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top