Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうちどくりつ

Tin học

[ 装置独立 ]

độc lập với thiết bị [device-independent]
Explanation: Một khả năng của chương trình, hệ điều hành, hoặc ngôn ngữ lập trình máy tính có thể hoạt động với nhiều loại máy tính hoặc nhiều loại thiết bị ngoại vi máy tính khác nhau, bất kể có sự khác nhau về mặt điện tử. UNIX và PostScript là các ví dụ về khả năng độc lập đối với thiết bị. UNIX, một hệ điều hành dùng cho các hệ máy tính nhiều người sử dụng, đã được biên soạn để chạy trên nhiều loại máy tính khác nhau, từ các máy PC đến các máy tính lớn. PostScript, một ngôn ngữ mô tả trang dùng trong ấn loát chất lượng cao, đã được nhiều hãng chế tạo máy in ứng dụng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そうちどくりつせい

    Tin học [ 装置独立性 ] tính độc lập với thiết bị [device independence] Explanation : Một khả năng của chương trình, hệ điều...
  • そうちどらいば

    Tin học [ 装置ドライバ ] trình điều khiển thiết bị [device driver] Explanation : Một chương trình cung cấp cho hệ điều hành...
  • そうちのランプ

    Tin học [ 装置のランプ ] đèn báo bận [busy indicator/busy lamp]
  • そうちじょうたいバイト

    Tin học [ 装置状態バイト ] byte trạng thái thiết bị-DSB [DSB/Device Status Byte]
  • そうちざひょう

    Tin học [ 装置座標 ] tọa độ thiết bị [device coordinate/DC]
  • そうちざひょうけい

    Tin học [ 装置座標系 ] hệ tọa độ thiết bị [device coordinates/DC]
  • そうちしょうがい

    Tin học [ 装置障害 ] lỗi thiết bị [equipment fault]
  • そうちせいぎょ

    Tin học [ 装置制御 ] điều khiển thiết bị [device control]
  • そうちせいぎょもじ

    Tin học [ 装置制御文字 ] ký tự điều khiển thiết bị [device control character]
  • そうちする

    Mục lục 1 [ 装置する ] 1.1 vs 1.1.1 xây lắp 1.1.2 ráp 1.1.3 lắp đặt [ 装置する ] vs xây lắp ráp lắp đặt
  • そうちめい

    Tin học [ 装置名 ] tên thiết bị [device name]
  • そうちクラス

    Tin học [ 装置クラス ] lớp thiết bị [device class]
  • そうちゃく

    Tin học [ 装着 ] lắp đặt [mounting (vs)]
  • そうちょう

    Mục lục 1 [ 早朝 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tinh sương 1.1.2 sáng sớm 2 [ 荘重 ] 2.1 n 2.1.1 sự trang trọng 2.2 adj-na 2.2.1 trang trọng...
  • そうち、せつび

    Mục lục 1 [ 装置 ] 1.1 n 1.1.1 Thiết bị 2 [ 装置、設備 ] 2.1 n 2.1.1 Thiết bị [ 装置 ] n Thiết bị 自然に発火する装置になっている. :Nó...
  • そうついえんざん

    Tin học [ 双対演算 ] hoạt động kép [dual operation]
  • そうてん

    [ 争点 ] n vấn đề tranh cãi/điểm tranh cãi 政策についての有力な争点 :vấn đề tranh cãi chủ yếu trong chương trình...
  • そうでないばあいは

    Mục lục 1 [ そうでない場合は ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 n 1.2.1 nếu không phải là trường hợp này [ そうでない場合は...
  • そうでない場合は

    [ そうでないばあいは ] n nếu không phải là trường hợp này
  • そうですね

    exp đúng thế nhỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top