Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうとんすう

Kinh tế

[ 総トン数 ]

tổng dung tích chở hàng [Gross tonnage]
Explanation: 船体の総容積から、上甲板以上で機関・操舵・衛生・応急などの目的に使用される場所の容積を除いた容積。これを100立方フィート(2.83立方メートルを1㌧として表したトン数。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そうどういん

    [ 総動員 ] n tổng động viên
  • そうないつみかもつ

    Mục lục 1 [ 層内積貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng trong khoang 2 Kinh tế 2.1 [ 倉内積貨物 ] 2.1.1 hàng trong khoang [hold cargo] [ 層内積貨物...
  • そうなん

    [ 遭難 ] n thảm họa/đắm thuyền/tai nạn 世界最高峰を襲った悪天候のために8000メートルの頂上から下山する途中で6人とも遭難した :6...
  • そうなんしゃ

    [ 遭難者 ] n nạn nhân/người bị nạn ある遭難者の物語 :Câu chuyện kể lại của một thủy thủ trên con tầu đắm.
  • そうなんしんごう

    [ 遭難信号 ] n tín hiệu cấp cứu/tín hiệu SOS 遭難信号周波数 :Tần số phát tín hiệu cấp cứu. 遭難信号を発する :Phát...
  • そうにゅう

    Mục lục 1 [ 挿入 ] 1.1 n 1.1.1 sự lồng vào/sự gài vào/sự sát nhập/sự hợp nhất 2 [ 挿入する ] 2.1 vs 2.1.1 lồng vào/gài...
  • そうにゅうてん

    Tin học [ 挿入点 ] điểm chèn [insertion point] Explanation : Trong các trình ứng dụng Macintosh và Windows, đây là một ô nhỏ hình...
  • そうにゅうする

    Kỹ thuật [ 挿入する ] chèn [insert to]
  • そうね

    exp Ồ, vậy thì
  • そうねん

    Mục lục 1 [ 壮年 ] 1.1 n 1.1.1 tráng niên 1.1.2 thời kỳ đầu tiên/buổi sơ khai của sự sống [ 壮年 ] n tráng niên thời kỳ...
  • そうはいきりょう

    Kỹ thuật [ 総排気量 ] tổng lượng khí thải Category : ô tô [自動車] Explanation : 各シリンダーの容積を合計したもの。エンジンの大きさを比較する目安となっている。単に排気量といえば普通は総排気量を指す。
  • そうはいきセルすう

    Tin học [ 総廃棄セル数 ] tổng số ô đã loại bỏ [total number of discarded cells]
  • そうば

    Mục lục 1 [ 相場 ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu cơ 1.1.2 sự đánh giá/sự ước lượng 1.1.3 giá cả thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 相場...
  • そうばのことはそうばにきけ

    Kinh tế [ 相場のことは相場にきけ ] bước chân vào thị trường thì hãy xem trào lưu thị trường Category : 相場・格言・由来...
  • そうばへんどう

    Mục lục 1 [ 相場変動 ] 1.1 n 1.1.1 biến động thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 相場変動 ] 2.1.1 biến động thị trường [fluctuation...
  • そうばかかく

    [ 相場価格 ] n giá thị trường
  • そうびしゃりょう

    Kỹ thuật [ 装備車両 ] trọng lượng không tải
  • そうびいちらんひょう

    [ 装備一覧表 ] vs bảng kê trang bị
  • そうびする

    Mục lục 1 [ 装備する ] 1.1 vs 1.1.1 trang bị 1.1.2 trang 1.1.3 lắp ráp [ 装備する ] vs trang bị trang lắp ráp
  • そうべつ

    Mục lục 1 [ 送別 ] 1.1 n 1.1.1 lời chào tạm biệt/buổi tiễn đưa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 層別 ] 2.1.1 sự phân tầng [stratification]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top