Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうにゅうする

Kỹ thuật

[ 挿入する ]

chèn [insert to]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そうね

    exp Ồ, vậy thì
  • そうねん

    Mục lục 1 [ 壮年 ] 1.1 n 1.1.1 tráng niên 1.1.2 thời kỳ đầu tiên/buổi sơ khai của sự sống [ 壮年 ] n tráng niên thời kỳ...
  • そうはいきりょう

    Kỹ thuật [ 総排気量 ] tổng lượng khí thải Category : ô tô [自動車] Explanation : 各シリンダーの容積を合計したもの。エンジンの大きさを比較する目安となっている。単に排気量といえば普通は総排気量を指す。
  • そうはいきセルすう

    Tin học [ 総廃棄セル数 ] tổng số ô đã loại bỏ [total number of discarded cells]
  • そうば

    Mục lục 1 [ 相場 ] 1.1 n 1.1.1 sự đầu cơ 1.1.2 sự đánh giá/sự ước lượng 1.1.3 giá cả thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 相場...
  • そうばのことはそうばにきけ

    Kinh tế [ 相場のことは相場にきけ ] bước chân vào thị trường thì hãy xem trào lưu thị trường Category : 相場・格言・由来...
  • そうばへんどう

    Mục lục 1 [ 相場変動 ] 1.1 n 1.1.1 biến động thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 相場変動 ] 2.1.1 biến động thị trường [fluctuation...
  • そうばかかく

    [ 相場価格 ] n giá thị trường
  • そうびしゃりょう

    Kỹ thuật [ 装備車両 ] trọng lượng không tải
  • そうびいちらんひょう

    [ 装備一覧表 ] vs bảng kê trang bị
  • そうびする

    Mục lục 1 [ 装備する ] 1.1 vs 1.1.1 trang bị 1.1.2 trang 1.1.3 lắp ráp [ 装備する ] vs trang bị trang lắp ráp
  • そうべつ

    Mục lục 1 [ 送別 ] 1.1 n 1.1.1 lời chào tạm biệt/buổi tiễn đưa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 層別 ] 2.1.1 sự phân tầng [stratification]...
  • そうべつかい

    Mục lục 1 [ 送別会 ] 1.1 n 1.1.1 tiệc từ giã 1.1.2 tiệc tiễn đưa 1.1.3 buổi liên hoan chia tay [ 送別会 ] n tiệc từ giã tiệc...
  • そうべつする

    Mục lục 1 [ 送別する ] 1.1 n 1.1.1 tiễn đưa 1.1.2 tiễn chân 1.1.3 tiễn biệt [ 送別する ] n tiễn đưa tiễn chân tiễn biệt
  • そうほがたきんぞくさんかまくはんどうたい

    Tin học [ 相補型金属酸化膜半導体 ] chíp CMOS [complementary metal-oxide semiconductor/CMOS] Explanation : Một chip ít tốn năng lượng,...
  • そうほえんざん

    Tin học [ 相補演算 ] thao tác bổ sung [complementary operation]
  • そうほう

    Mục lục 1 [ 双方 ] 1.1 n 1.1.1 đôi bên 1.2 n, n-adv, adj-no 1.2.1 hai hướng/cả hai/hai bên/hai phía [ 双方 ] n đôi bên n, n-adv, adj-no...
  • そうほうこう

    Tin học [ 双方向 ] hai chiều [bidirectional (a-no)]
  • そうほうこういんさつ

    Tin học [ 双方向印刷 ] thuật in hai chiều [bidirectional printing]
  • そうほうこうせい

    Tin học [ 双方向性 ] tính hai chiều [bidirectionality]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top