Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そうほがたきんぞくさんかまくはんどうたい

Tin học

[ 相補型金属酸化膜半導体 ]

chíp CMOS [complementary metal-oxide semiconductor/CMOS]
Explanation: Một chip ít tốn năng lượng, được chế tạo để thực hiện đúng các chức năng của các chip khác, như các chip nhớ hoặc các bộ vi xử lý. Chip CMOS được sử dụng trong các máy tính xách tay chạy pin và trong các bộ phận máy yêu cầu ít tiêu hao điện. Thuật ngữ CMOS cũng được gán cho một chip CMOS đặc biệt dùng làm đồng hồ thời gian thực gắn trên board mẹ, đồng thời dùng để lưu trữ cấu hình cơ sở của hệ thống bao gồm các thông số về chủng loại ổ cứng và ổ mềm, dung lượng bộ nhớ đã lắp đặt, và các thông số thiết lập về trạng thái đợi. Các thông số này sẽ được giữ lại khi máy tính tắt điện nhờ một bộ pin nuôi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そうほえんざん

    Tin học [ 相補演算 ] thao tác bổ sung [complementary operation]
  • そうほう

    Mục lục 1 [ 双方 ] 1.1 n 1.1.1 đôi bên 1.2 n, n-adv, adj-no 1.2.1 hai hướng/cả hai/hai bên/hai phía [ 双方 ] n đôi bên n, n-adv, adj-no...
  • そうほうこう

    Tin học [ 双方向 ] hai chiều [bidirectional (a-no)]
  • そうほうこういんさつ

    Tin học [ 双方向印刷 ] thuật in hai chiều [bidirectional printing]
  • そうほうこうせい

    Tin học [ 双方向性 ] tính hai chiều [bidirectionality]
  • そうほうこうテレビ

    Tin học [ 双方向テレビ ] TV tương tác [interactive TV]
  • そうほうかしつしょうとつやっかん

    Mục lục 1 [ 双方過失衝突約款 ] 1.1 n, n-adv, adj-no 1.1.1 điều khoản va nhau đều có lỗi 2 Kinh tế 2.1 [ 双方過失衝突約款...
  • そうほせっけいしようしょ

    Kỹ thuật [ 増補設計仕様書 ] bản đặc tả thiết kế bổ sung hoặc sửa đổi [amended or revised specification]
  • そうほんぶ

    [ 総本部 ] n tổng bộ
  • そうがく

    Mục lục 1 [ 総額 ] 1.1 n 1.1.1 số tiền tổng cộng/tổng kim ngạch 2 Kinh tế 2.1 [ 総額 ] 2.1.1 số tiền/số tiền mộc [sum/gross...
  • そうがい

    [ 霜害 ] n những thiệt hại do sương giá 野菜の霜害がひどかった.:Sương giá đã gây thiệt hại lớn cho cây trồng. 霜害を受けていない :Không...
  • そうがんきょう

    [ 双眼鏡 ] n ống nhòm 双眼鏡に対して射出瞳の直径を求める :tìm đường kính thị trường đối với ống nhòm 彼はあの色っぽい女の子に双眼鏡をずっと向けていた :anh...
  • そうえん

    Mục lục 1 [ 桑園 ] 1.1 n 1.1.1 dâu tằm 2 [ 荘園 ] 2.1 n 2.1.1 điền viên [ 桑園 ] n dâu tằm [ 荘園 ] n điền viên
  • そうじき

    Mục lục 1 [ 掃除機 ] 1.1 n 1.1.1 máy hút bụi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 掃除機 ] 2.1.1 Máy hút bụi [ 掃除機 ] n máy hút bụi Kỹ thuật...
  • そうじがた

    Tin học [ 相似形 ] tương tự [analog] Explanation : Một thuật ngữ dùng với bất kỳ thiết bị nào thường là điện tử biểu...
  • そうじふ

    [ 掃除婦 ] n người phụ nữ quét tước dọn dẹp nhà cửa/người lao công/người quét dọn
  • そうじする

    Mục lục 1 [ 掃除する ] 1.1 vs 1.1.1 thu dọn 1.1.2 quét dọn 1.1.3 quét 1.1.4 chùi [ 掃除する ] vs thu dọn quét dọn quét chùi
  • そうじょうふしょく

    Kỹ thuật [ 層状腐食 ] sự ăn mòn tróc thành mảng/sự ăn mòn dạng tầng [exfoliation corrosion]
  • そうじょうこうか

    Kinh tế [ 相乗効果 ] hiệu quả tổng hợp [synergy] Category : Tài chính [財政]
  • そうじゅく

    Mục lục 1 [ 早熟 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phát triển sớm/sớm ra hoa kết quả 1.2 n 1.2.1 sự phát triển sớm/việc sớm ra hoa kết quả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top