Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そくじつ

[ 即日 ]

n-adv, n-t

cùng ngày
専用のサイトから手続きを行っていただきますと、即日決済が可能です。 :Bạn có thể hoàn thành thanh toán cùng ngày bằng việc thực hiện thủ tục từ nơi chuyên dụng
即日解雇を言い渡される :Nhận được quyết định sa thải ngay ngày hôm đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そくじばらい

    Kinh tế [ 即時払い ] trả tiền ngay [immediate payment/prompt payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そくじほうそう

    Mục lục 1 [ 即時包装 ] 1.1 n 1.1.1 bao bì trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 即時包装 ] 2.1.1 bao bì trực tiếp [immediate packing] [ 即時包装...
  • そくじせつだんたいきゅうせい

    Kỹ thuật [ 即時切断耐久性 ] độ bền đứt tức thời
  • そくざ

    Mục lục 1 [ 即座 ] 1.1 adj-no 1.1.1 ứng khẩu/tùy ứng/ngay lập tức/thiếu chuẩn bị 1.2 n 1.2.1 việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc...
  • そくしきひょうじゅんかんそくしゃ

    Kỹ thuật [ 測色標準観測者 ] người phân tích màu sắc
  • そくしんたいこうせいしけん

    Kỹ thuật [ 促進耐候性試験 ] thử nghiệm tính chịu thời tiết gấp rút [accelerated weathering test]
  • そくしんかっせいざい

    Kỹ thuật [ 促進活性剤 ] chất hoạt tính xúc tác [accelerator activator] Category : cao su [ゴム]
  • そくしんする

    Mục lục 1 [ 促進する ] 1.1 vs 1.1.1 rạo rực 1.1.2 dồn 1.1.3 dấn [ 促進する ] vs rạo rực dồn dấn
  • そくしんろうか

    Kỹ thuật [ 促進老化 ] sự lão hóa gấp rút [accelerated aging] Category : cao su [ゴム]
  • そくいする

    [ 即位する ] adv, conj, uk lên ngôi vua _歳で即位する :Lên ngôi vua lúc ~ tuổi.
  • そくせき

    Mục lục 1 [ 即席 ] 1.1 n 1.1.1 việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc ngay lập tức/sự thiếu chuẩn bị 2 [ 足跡 ] 2.1 n 2.1.1 vết...
  • そくせきをさがす

    [ 足跡を探す ] n tróc nã
  • そくせつぞく

    Tin học [ 即接続 ] kết nối trực tiếp [immediate connection/direct connection]
  • そくりょく

    Mục lục 1 [ 速力 ] 1.1 n 1.1.1 vận tốc 1.1.2 tốc lực/tốc độ [ 速力 ] n vận tốc tốc lực/tốc độ 音速力: tốc độ...
  • そくりょくど

    [ 速力度 ] n tốc độ
  • そくりょう

    Mục lục 1 [ 測量 ] 1.1 vs 1.1.1 dò 1.2 n 1.2.1 sự đo lường/sự đo/công việc trắc địa 1.3 n 1.3.1 trắc lượng 2 [ 測量する...
  • そくりょうきぐ

    [ 測量器具 ] vs dụng cụ đo
  • そくりょうする

    [ 測量する ] vs đong
  • そくりょうようこんぱす

    [ 測量用コンパス ] vs la bàn
  • そくめん

    Mục lục 1 [ 側面 ] 1.1 n 1.1.1 mặt bên/một bên/một mặt/hông/sườn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 側面 ] 2.1.1 trắc diện/mặt bên [lateral...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top