Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そこくのとういつ

[ 祖国の統一 ]

n

thống nhất tổ quốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そこくへのはんぎゃく

    [ 祖国への反逆 ] n phản quốc
  • そこくをうらぎりする

    [ 祖国を裏切りする ] n mại quốc
  • そこくをうらぎる

    [ 祖国を裏切る ] n phản quốc
  • そこそこ

    adv khoảng/khoảng chừng/chỉ/không nhiều hơn
  • そこで

    Mục lục 1 [ 其処で ] 1.1 conj, uk 1.1.1 do vậy/do đó/theo đó 1.1.2 bây giờ/tiếp theo/ngay sau đó/ ở đó [ 其処で ] conj, uk do...
  • そこなう

    Mục lục 1 [ 損う ] 1.1 v5u 1.1.1 thất bại trong việc gì 1.1.2 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương 2 [ 損なう ] 2.1...
  • そこに

    Kinh tế [ 底荷 ] vật dằn tàu [ballast] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そこにしんこくしょ

    Kinh tế [ 底荷申告書 ] giấy khai vật dằn tàu [ballast declaration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • そこにかもつ

    Mục lục 1 [ 底荷貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng dằn tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 底荷貨物 ] 2.1.1 hàng dằn tàu [ballast cargo] [ 底荷貨物 ] n...
  • そこね

    [ 底値 ] n giá sàn 会長は、株価が12月に底値に達したことを発表した :Người chủ tọa công bố rằng giá cả đã...
  • そこねる

    [ 損ねる ] v1 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương みすみす復しゅうのチャンスをつかみ損ねる :Để tuột...
  • そこひ

    Mục lục 1 n 1.1 bệnh đục nhân mắt 2 n 2.1 bệnh mắt đục (mắt có mây màng đục) n bệnh đục nhân mắt n bệnh mắt đục...
  • そこまで

    n ở chừng mực đó/ở mức độ đó
  • そこがたい

    Kinh tế [ 底堅い ] vững ở mức thấp [firm bottom-prices are highly unlikely to fall below a certain level] Category : 相場・格言・由来...
  • そこいれ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 底入れ ] 1.1.1 xuống đến mức thấp nhất [Bottoming out] 1.2 [ 底入れ感 ] 1.2.1 sự phán đoán nhu cầu...
  • そこから

    Mục lục 1 n 1.1 từ đấy 2 n 2.1 từ đó n từ đấy n từ đó
  • そこをつく

    Kinh tế [ 底をつく ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。
  • そこをうつ

    Kinh tế [ 底を打つ ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。
  • そいつ

    [ 其奴 ] n, col, uk người đó/anh chàng đó/gã đó/người đồng nghiệp đó そいつの言うことは当てにすべきではない. :Cậu...
  • そうず

    Kỹ thuật [ 相図 ] sơ đồ pha [phase diagram]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top