- Từ điển Nhật - Việt
そのうえ
Mục lục |
[ その上 ]
conj
vả lại
bên cạnh đó/ngoài ra/ngoài ra còn/hơn thế nữa/hơn nữa là
- その演劇はあまりよくなかった。その上俳優たちも十分な準備ができていなかった: vở kịch không được thành công, hơn nữa các diễn viên cũng chưa chuẩn bị được công phu lắm
- その上、これらは私だけでなく、君にとってもよい助けとなるだろう: Bên cạnh đó, cái này không chỉ có ích đối với tôi, mà còn có lợi cho cả cậu nữa
- 彼はいつも遅刻してきて
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
そのうえで
Mục lục 1 [ その上で ] 1.1 / THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 hơn nữa/ngoài ra/thêm vào đó [ その上で ] / THƯỢNG / n hơn nữa/ngoài ra/thêm... -
そのかわり
Mục lục 1 [ その代り ] 1.1 / ĐẠI / 1.2 conj 1.2.1 thay cho/thay vì [ その代り ] / ĐẠI / conj thay cho/thay vì ねぇ、あさって締め切りのレポート、私の代わりに書いてくれない:... -
その反面
[ そのはんめん ] n mặt khác -
その場合には
[ そのばあいには ] n trong trường hợp đó その場合には、行く方がいい: Trong trường hợp đó nên đi là hơn. -
その場逃れ
[ そのばのがれ ] n sự thay thế tạm thời/sự lấp chỗ trống その場逃れにもっともらしい言い訳を考え出す: Tôi sẽ... -
その場限り
[ そのばかぎり ] n tạm thời/nhất thời/không dự tính trước -
その外
[ そのほか ] n ngoài ra/những cái khác -
その実
[ そのじつ ] adv thực tế là -
その上
Mục lục 1 [ そのうえ ] 1.1 conj 1.1.1 vả lại 1.1.2 bên cạnh đó/ngoài ra/ngoài ra còn/hơn thế nữa/hơn nữa là [ そのうえ... -
その上で
[ そのうえで ] n hơn nữa/ngoài ra/thêm vào đó -
その代り
[ そのかわり ] conj thay cho/thay vì ねぇ、あさって締め切りのレポート、私の代わりに書いてくれない: Này, hạn cuối... -
その他
Mục lục 1 [ そのた ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 cái khác/những cái khác/ngoài ra 2 [ そのほか ] 2.1 conj 2.1.1 cách khác/về mặt khác [... -
その他の三角形
[ そのたのさんかっけい ] conj tam giác thường -
その他の余剰金
Kinh tế [ そのたのよじょうきん ] khoản thu nhập khác/phần thặng dư khác [retained earnings, retained surplus] Category : Tài chính... -
その他の剰余金
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そのたのじょうよきん ] 1.1.1 các khoản thặng dư khác [Retained earnings (US)] 1.2 [ そのたのじょうよきん... -
その他の流動資産の増加
Kinh tế [ そのたのりゅうどうしさんのぞうか ] sự tăng các nguồn vốn lưu động khác [Increase in other current assets (US)]... -
その他の流動資産の減少
Kinh tế [ そのたのりゅうどうしさんのげんしょう ] việc giảm các nguồn vốn lưu động khác [decrease in other current assets... -
その他流動資産
Kinh tế [ そのたりゅうどうしさん ] Các nguồn vốn lưu động khác [Other current assets (US)] Category : Tài chính [財政] -
その後
[ そのご ] n-adv sau đó/sau đấy ~の噂: tin đồn sau đó その後連絡する。: Sau đó sẽ liên lạc. -
その土地が合弁の際の合資によるもの
Kinh tế [ そのとちがごうべんのさいのごうしによるもの ] Đất có nguồn gốc do góp vốn liên doanh Category : Luật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.