Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

そば

Mục lục

[ 蕎麦 ]

n

mì soba/mì từ kiều mạch
蕎麦屋: Quán mì soba

[]

/ TRẮC /

n

phía

n

bên cạnh

n

cạnh

n

ở gần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • そばに

    n bàng
  • そばや

    [ 蕎麦屋 ] n nhà hàng chuyên mỳ soba
  • そびえる

    [ 聳える ] v1 vươn lên sừng sững 堂々とそびえるヒマラヤ山脈に囲まれている: được dãy Himalaya sừng sững bao quanh
  • そびょう

    [ 素描 ] n bức vẽ phác/sự vẽ phác
  • そぼ

    [ 祖母 ] n bà
  • そぼく

    Mục lục 1 [ 素朴 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mộc mạc/hồn nhiên/ngây thơ/non tơ 1.2 n 1.2.1 sự mộc mạc/sự hồn nhiên/sự ngây thơ/sự...
  • そぼくな

    Mục lục 1 [ 素朴な ] 1.1 n 1.1.1 khờ 1.1.2 đểnh đoảng 1.1.3 đần dại 1.1.4 đần [ 素朴な ] n khờ đểnh đoảng đần dại...
  • そぼう

    Mục lục 1 [ 粗暴 ] 1.1 n 1.1.1 sự thô bạo 1.2 adj-na 1.2.1 thô bạo [ 粗暴 ] n sự thô bạo adj-na thô bạo
  • そぼうな

    Mục lục 1 [ 粗暴な ] 1.1 adj-na 1.1.1 xâm 1.1.2 thô bạo [ 粗暴な ] adj-na xâm thô bạo
  • そまつ

    Mục lục 1 [ 粗末 ] 1.1 n 1.1.1 sự thô/sự cục mịch/sự thô kệch 1.1.2 sự hèn mọn/ thấp kém 1.2 adj-na 1.2.1 thô/cục mịch/thô...
  • そまつな

    [ 粗末な ] adj-na thô
  • そまる

    [ 染まる ] v5r nhuộm 空が赤く染まっている: bầu trời nhuộm một màu đỏ
  • そがい

    Mục lục 1 [ 疎外 ] 1.1 n 1.1.1 sự làm cho xa rời/sự ly gián/sự làm cho ghẻ lạnh 2 [ 阻害 ] 2.1 n 2.1.1 trắc trở 2.1.2 sự cản...
  • そぜいじょうやく

    Kinh tế [ 租税条約 ] điều ước về thuế [Tax convention] Category : 税金 Explanation : 国際的な資金の移動に伴って生じる二重課税を回避する目的で締結される国際条約。///日本居住者の外国で発行された証券投資にかかる税金は、投資先国(発行地国)の税法、国内の税法そして租税条約によって決められている。外国で発行された証券の配当金や利子は、まずその発行地国において課税される。その国と日本の間に租税条約が締結されている場合には、原則としてその条約に定める税率(=制限税率)により課税される。日本の締結している租税条約の制限税率は下表の通りである。主な租税条約では、株式の配当金については15%、債券の利子については10%となっている。
  • そがいよういん

    Kinh tế [ 阻害要因 ] yếu tố gây trở ngại [Impediments] Explanation : 阻害要因とは、目標(テーマ)を実現するために、具体的な活動を展開するときに障害となることをいう。///阻害要因とは、対策を講じられるものをいい、そうでないものは条件といったほうがよい。阻害要因は前もって予想し、事前にその対策を考えておくことが望ましい。
  • そがんしょ

    [ 訴願書 ] v1 đơn từ
  • そえじ

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 添え字 ] 1.1.1 chỉ số dưới [subscript] 1.2 [ 添字 ] 1.2.1 chỉ số dưới [subscript] Tin học [ 添え字...
  • そえじつきデータめい

    Tin học [ 添字付きデータ名 ] tên dữ liệu chỉ số dưới [subscripted data-name]
  • そえじづきへんすう

    Tin học [ 添え字付き変数 ] biến chỉ số dưới [subscripted variable]
  • そえじしてい

    Tin học [ 添字指定 ] chỉ định chỉ số dưới [subscripting]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top