- Từ điển Nhật - Việt
そぼうな
Xem thêm các từ khác
-
そまつ
Mục lục 1 [ 粗末 ] 1.1 n 1.1.1 sự thô/sự cục mịch/sự thô kệch 1.1.2 sự hèn mọn/ thấp kém 1.2 adj-na 1.2.1 thô/cục mịch/thô... -
そまつな
[ 粗末な ] adj-na thô -
そまる
[ 染まる ] v5r nhuộm 空が赤く染まっている: bầu trời nhuộm một màu đỏ -
そがい
Mục lục 1 [ 疎外 ] 1.1 n 1.1.1 sự làm cho xa rời/sự ly gián/sự làm cho ghẻ lạnh 2 [ 阻害 ] 2.1 n 2.1.1 trắc trở 2.1.2 sự cản... -
そぜいじょうやく
Kinh tế [ 租税条約 ] điều ước về thuế [Tax convention] Category : 税金 Explanation : 国際的な資金の移動に伴って生じる二重課税を回避する目的で締結される国際条約。///日本居住者の外国で発行された証券投資にかかる税金は、投資先国(発行地国)の税法、国内の税法そして租税条約によって決められている。外国で発行された証券の配当金や利子は、まずその発行地国において課税される。その国と日本の間に租税条約が締結されている場合には、原則としてその条約に定める税率(=制限税率)により課税される。日本の締結している租税条約の制限税率は下表の通りである。主な租税条約では、株式の配当金については15%、債券の利子については10%となっている。 -
そがいよういん
Kinh tế [ 阻害要因 ] yếu tố gây trở ngại [Impediments] Explanation : 阻害要因とは、目標(テーマ)を実現するために、具体的な活動を展開するときに障害となることをいう。///阻害要因とは、対策を講じられるものをいい、そうでないものは条件といったほうがよい。阻害要因は前もって予想し、事前にその対策を考えておくことが望ましい。 -
そがんしょ
[ 訴願書 ] v1 đơn từ -
そえじ
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 添え字 ] 1.1.1 chỉ số dưới [subscript] 1.2 [ 添字 ] 1.2.1 chỉ số dưới [subscript] Tin học [ 添え字... -
そえじつきデータめい
Tin học [ 添字付きデータ名 ] tên dữ liệu chỉ số dưới [subscripted data-name] -
そえじづきへんすう
Tin học [ 添え字付き変数 ] biến chỉ số dưới [subscripted variable] -
そえじしてい
Tin học [ 添字指定 ] chỉ định chỉ số dưới [subscripting] -
そえん
Mục lục 1 [ 疎遠 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hững hờ/xa rời/ghẻ lạnh 1.2 n 1.2.1 sự hững hờ/sự xa rời/sự ghẻ lạnh [ 疎遠 ] adj-na... -
そえんな
[ 疎遠な ] adj-na xa cách 援助国政府と疎遠な関係になる :Có mối quan hệ xa cách với chính phủ nước viện trợ. 疎遠な関係にする :Trở... -
そえる
[ 添える ] v1, vt thêm vào/đính thêm/kèm theo プレゼントに手紙を添えて送る: gửi kèm theo món quà một bức thư -
そふ
[ 祖父 ] n ông -
そふとぎょうまつ
Tin học [ ソフト行末 ] kết thúc dòng mềm [soft line terminator] -
そふぼ
[ 祖父母 ] n ông bà -
そざつな
Mục lục 1 [ 粗雑な ] 1.1 n 1.1.1 xấc 1.1.2 thô sơ 1.1.3 cục cằn 1.1.4 cộc cằn [ 粗雑な ] n xấc thô sơ cục cằn cộc cằn -
そざい
Mục lục 1 [ 素材 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên liệu/vật chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ 素材 ] 2.1.1 Chất liệu 2.2 [ 素材 ] 2.2.1 vật liệu thô... -
そし
Mục lục 1 [ 阻止 ] 1.1 n 1.1.1 trấn ngự 1.1.2 sự cản trở/vật trở ngại 2 [ 阻止する ] 2.1 vs 2.1.1 ngăn chặn/cản trở 3...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.