- Từ điển Nhật - Việt
それまで
Mục lục |
[ それ迄 ]
/ HẤT /
n-t, exp, uk
thế đấy/thế đó/thế là kết thúc mọi chuyện
- それまでに支払いが終わっている家 :Thế là kết thúc mọi chuyện tôi đã thanh toán xong phần nhà ở
- それまでの2~3年の間に起きた出来事を思い出せなくする: Thế đấy tôi không thể nhớ những việc đã xảy ra trong vòng 2 hoặc 3 năm gần đây
- もし私がそれまで生きていたら: Nếu như tôi sống lâu hơn thế
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
それじゃ
Mục lục 1 exp 1.1 thế thì 2 exp 2.1 vậy thì 3 conj, int 3.1 vậy thì/thế thì/trong trường hợp đó exp thế thì exp vậy thì conj,... -
それこそ
exp mức độ/phạm vi (ảnh hưởng hay kết quả) -
それいがい
[ それ以外 ] n lại nữa -
それいじょうの
Mục lục 1 [ それ以上の ] 1.1 / DĨ THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 thêm nữa/hơn nữa/xa hơn nữa [ それ以上の ] / DĨ THƯỢNG / n thêm... -
それいらい
Mục lục 1 [ それ以来 ] 1.1 / DĨ LAI / 1.2 n 1.2.1 từ lúc đó/từ đó trở đi/từ sau đó [ それ以来 ] / DĨ LAI / n từ lúc đó/từ... -
それから
Mục lục 1 [ 其れから ] 1.1 uk 1.1.1 sau đó/từ sau đó 1.2 n 1.2.1 do đó [ 其れから ] uk sau đó/từ sau đó 大坂間でバスで,それから船に乗る:... -
それからというもの
exp sau đó/tiếp theo -
それ以外
[ それいがい ] n lại nữa -
それ以上の
[ それいじょうの ] n thêm nữa/hơn nữa/xa hơn nữa -
それ以来
[ それいらい ] n từ lúc đó/từ đó trở đi/từ sau đó
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemA Classroom
174 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBirds
357 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?