- Từ điển Nhật - Việt
たい
Mục lục |
[ 対 ]
n, conj, pref
đối
[ 対する ]
vs
đối lại/ngược lại/đối với
[ 帯 ]
n-suf
việc mang (tính dẫn, hóa trị)
[ 隊 ]
n
toán
[ 鯛 ]
n
cá hồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たいおう
Mục lục 1 [ 対応 ] 1.1 n 1.1.1 sự đối ứng 2 [ 対応する ] 2.1 vs 2.1.1 đối ứng / phản ứng 3 Tin học 3.1 [ 対応 ] 3.1.1 hỗ... -
たいおうばん
Tin học [ 対応版 ] phiên bản được hỗ trợ [supported version] -
たいおうする
[ 対応する ] vs ứng phó -
たいおうプロトコル
Tin học [ 対応プロトコル ] giao thức được hỗ trợ [protocol supported] -
たいおん
[ 体温 ] n nhiệt độ cơ thể/thân nhiệt -
たいおんけい
[ 体温計 ] n cái cặp nhiệt/nhiệt kế -
たいおんをはかる
[ 体温を測る ] exp đo thân nhiệt 体温計を使って病人の体温を測る。: Dùng cái cặp nhiệt để đo thân nhiệt người bệnh. -
たいぎ
[ 大儀 ] n đại nghĩa -
たいぎゃく
[ 大逆 ] n đại nghịch -
たいぎょう
Mục lục 1 [ 怠業 ] 1.1 n 1.1.1 thuật di chuyển chậm dần các lực lượng chiến đấu trong một trận đánh/chiến thuật chậm... -
たいきおせん
Mục lục 1 [ 大気汚染 ] 1.1 n 1.1.1 ô nhiễm không khí 1.1.2 bầu không khí bị ô nhiễm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 大気汚染 ] 2.1.1 ô... -
たいきぼ
[ 大規模 ] n đại quy mô -
たいきけん
[ 大気圏 ] n khí quyển -
たいきあつ
Kỹ thuật [ 大気圧 ] áp suất khí quyển [atmospheric pressure] -
たいきん
[ 大金 ] n khoản chi phí lớn -
たいきんせい
Kỹ thuật [ 耐菌性 ] tính chống khuẩn [fungus resistance] -
たいきょく
[ 大局 ] n đại cục -
たいきょする
Mục lục 1 [ 退去する ] 1.1 n 1.1.1 lui gót 1.1.2 lùi bước 1.1.3 lui bước 1.1.4 lùi [ 退去する ] n lui gót lùi bước lui bước... -
たいきゅう
Mục lục 1 [ 耐久 ] 1.1 n 1.1.1 sự kéo dài 1.1.2 sự chống lại 1.1.3 sự chịu đựng [ 耐久 ] n sự kéo dài 耐久飛行: một... -
たいきゅうざい
Mục lục 1 [ 耐久財 ] 1.1 n 1.1.1 hàng lâu bền 2 Kinh tế 2.1 [ 耐久財 ] 2.1.1 hàng lâu bền [durable goods] [ 耐久財 ] n hàng lâu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.