- Từ điển Nhật - Việt
たいきょく
Xem thêm các từ khác
-
たいきょする
Mục lục 1 [ 退去する ] 1.1 n 1.1.1 lui gót 1.1.2 lùi bước 1.1.3 lui bước 1.1.4 lùi [ 退去する ] n lui gót lùi bước lui bước... -
たいきゅう
Mục lục 1 [ 耐久 ] 1.1 n 1.1.1 sự kéo dài 1.1.2 sự chống lại 1.1.3 sự chịu đựng [ 耐久 ] n sự kéo dài 耐久飛行: một... -
たいきゅうざい
Mục lục 1 [ 耐久財 ] 1.1 n 1.1.1 hàng lâu bền 2 Kinh tế 2.1 [ 耐久財 ] 2.1.1 hàng lâu bền [durable goods] [ 耐久財 ] n hàng lâu... -
たいきゅうざいしよう
Kinh tế [ 耐久財使用 ] thuê-mua [hire-purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいきゅうしけん
Kỹ thuật [ 耐久試験 ] thử bền [endurance test] -
たいきゅうしょうひざい
Kinh tế [ 耐久消費財 ] hàng dùng lâu bền/hàng xài lâu bền [consumer durables; durable goods] Explanation : 長期の使用に耐える消費財。家具・家庭用電気製品・ミシンなど。... -
たいきゅうせい
Kỹ thuật [ 耐久性 ] tính bền [durability] -
たいくつ
Mục lục 1 [ 退屈 ] 2 / THOÁI KHUẤT / 2.1 adj-na 2.1.1 mệt mỏi/chán chường/buồn tẻ/chán ngắt 2.2 n 2.2.1 sự mệt mỏi/sự chán... -
たいくつな
[ 退屈な ] vs buồn chán -
たいぐう
Mục lục 1 [ 待遇 ] 1.1 vs 1.1.1 đãi ngộ 1.1.2 chế độ đãi ngộ 1.2 n 1.2.1 sự đối đối đãi/sự tiếp đón/sự cư xử 2... -
たいぐうせいど
Mục lục 1 [ 待遇制度 ] 1.1 n 1.1.1 đãi ngộ 1.1.2 chế độ đãi ngộ 2 Kinh tế 2.1 [ 待遇制度 ] 2.1.1 đãi ngộ/chế độ đãi... -
たいそう
Mục lục 1 [ 体操 ] 1.1 n 1.1.1 môn thể dục/bài tập thể dục 2 [ 体操する ] 2.1 vs 2.1.1 tập thể dục 3 [ 大喪 ] 3.1 n 3.1.1... -
たいそうふく
[ 体操服 ] vs quần áo thể thao -
たいだ
Mục lục 1 [ 怠惰 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lười biếng/uể oải 1.2 n 1.2.1 sự lười biếng/sự uể oải [ 怠惰 ] adj-na lười biếng/uể... -
たいだな
Mục lục 1 [ 怠惰な ] 1.1 n 1.1.1 cẩu thả 1.1.2 biếng nhác 1.1.3 biếng [ 怠惰な ] n cẩu thả biếng nhác biếng -
たいだん
Mục lục 1 [ 対談 ] 1.1 n 1.1.1 sự đối thoại/cuộc đối thoại 2 [ 対談する ] 2.1 vs 2.1.1 đối thoại [ 対談 ] n sự đối... -
たいちょう
Mục lục 1 [ 体調 ] 1.1 n 1.1.1 sự điều tra tình trạng cơ thể 2 [ 体長 ] 2.1 n 2.1.1 chiều dài của cơ thể 3 [ 隊長 ] 3.1 n... -
たいちゅうもん
Kinh tế [ 対注文 ] hoàn giá đặt hàng [counter order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいつうしんこうしゃ
[ タイ通信公社 ] n Cơ quan Liên lạc Thái Lan -
たいてい
Mục lục 1 [ 大抵 ] 1.1 n, adj-na, adv 1.1.1 đại để/nói chung/thường 1.2 n 1.2.1 thường 2 Tin học 2.1 dấu quoặc kép \" [double...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.