- Từ điển Nhật - Việt
たいがく
Xem thêm các từ khác
-
たいがくする
[ 退学する ] n thôi học -
たいがい
Mục lục 1 [ 対外 ] 1.1 / ĐỐI NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 đối ngoại 2 [ 大概 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 sự bao quát/sự nhìn chung/sự chủ... -
たいがいぼうえき
Mục lục 1 [ 対外貿易 ] 1.1 n 1.1.1 mậu dịch đối ngoại 2 Kinh tế 2.1 [ 対外貿易 ] 2.1.1 ngoại thương [external trade] [ 対外貿易... -
たいがいかいほうとし
Kinh tế [ 対外開放都市 ] Vùng tự do kinh tế/khu kinh tế mở [Free-Access Zones] Category : Tài chính [財政] -
たいがいせったいひ
Kinh tế [ 対外接待費 ] Chi phí giao dịch đối ngoại -
たいがいせいさく
Mục lục 1 [ 対外政策 ] 1.1 / ĐỐI NGOẠI CHÍNH SÁCH / 1.2 n 1.2.1 chính sách đối ngoại [ 対外政策 ] / ĐỐI NGOẠI CHÍNH SÁCH... -
たいがん
[ 対岸 ] n bờ đối diện -
たいぜんき
Kinh tế [ 対前期 ] so sánh với năm tài chính trước [compared with the previous fiscal year] Category : Tài chính [財政] -
たいぜんじじゃく
Mục lục 1 [ 泰然自若 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh trí 1.1.2 bình tĩnh/điềm tĩnh [ 泰然自若 ] adj-na nhanh trí bình tĩnh/điềm tĩnh... -
たいえんすいしけん
Kỹ thuật [ 耐塩水試験 ] thử nghiệm độ chịu nước muối [salt resistance test] -
たいえんすいせい
Kỹ thuật [ 耐塩水性 ] tính chịu nước muối [salt water resistance] -
たいじ
Mục lục 1 [ 胎児 ] 1.1 n 1.1.1 thai nhi/động vật hoặc thực vật non trước khi sinh ra ở thời kỳ đầu của sự phát triển/phôi/mầm... -
たいじん
Mục lục 1 [ 退陣 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút lui/sự rút khỏi/sự thu hồi 1.1.2 sự nghỉ việc [ 退陣 ] n sự rút lui/sự rút khỏi/sự... -
たいじょう
[ 帯状 ] v1 sọc -
たいじゅう
[ 体重 ] n thể trọng/cân nặng -
たいじゅうがふえる
[ 体重が増える ] n lên cân -
たいじゅうけい
Mục lục 1 [ 体重計 ] 1.1 / THỂ TRỌNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 cái cân [ 体重計 ] / THỂ TRỌNG KẾ / n cái cân -
たいじゅうりょうこくもつ
Kinh tế [ 大重量穀物 ] hạt nặng [heavy grain] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たいふう
Mục lục 1 [ 台風 ] 1.1 n 1.1.1 trận bão 1.1.2 gió bão 1.1.3 cơn bão 1.1.4 bão táp/bão/bão lớn [ 台風 ] n trận bão gió bão cơn... -
たいふうのおわり
[ 台風の終わり ] n bão rong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.