Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たいじ

Mục lục

[ 胎児 ]

n

thai nhi/động vật hoặc thực vật non trước khi sinh ra ở thời kỳ đầu của sự phát triển/phôi/mầm
母親は胎児が動くのがわかる。: Người mẹ thấy được sự chuyển động thai nhi.
bào thai

[ 退治 ]

n

sự chinh phục/sự xóa bỏ/sự triệt/sự tiêu diệt/sự hủy diệt

[ 退治する ]

vs

chinh phục/xóa bỏ/tiêu diệt/hủy diệt
マラリアを退治する: xóa bỏ bệnh sốt rét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たいじん

    Mục lục 1 [ 退陣 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút lui/sự rút khỏi/sự thu hồi 1.1.2 sự nghỉ việc [ 退陣 ] n sự rút lui/sự rút khỏi/sự...
  • たいじょう

    [ 帯状 ] v1 sọc
  • たいじゅう

    [ 体重 ] n thể trọng/cân nặng
  • たいじゅうがふえる

    [ 体重が増える ] n lên cân
  • たいじゅうけい

    Mục lục 1 [ 体重計 ] 1.1 / THỂ TRỌNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 cái cân [ 体重計 ] / THỂ TRỌNG KẾ / n cái cân
  • たいじゅうりょうこくもつ

    Kinh tế [ 大重量穀物 ] hạt nặng [heavy grain] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たいふう

    Mục lục 1 [ 台風 ] 1.1 n 1.1.1 trận bão 1.1.2 gió bão 1.1.3 cơn bão 1.1.4 bão táp/bão/bão lớn [ 台風 ] n trận bão gió bão cơn...
  • たいふうのおわり

    [ 台風の終わり ] n bão rong
  • たいふうをふせぐ

    [ 台風を防ぐ ] n chống bão
  • たいざい

    Mục lục 1 [ 滞在 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu lại/sự tạm trú 2 [ 滞在する ] 2.1 vs 2.1.1 lưu lại/tạm trú [ 滞在 ] n sự lưu lại/sự...
  • たいざいばつ

    [ 大財閥 ] n đại tài phiệt
  • たいざいする

    Mục lục 1 [ 滞在する ] 1.1 vs 1.1.1 trú chân 1.1.2 trú 1.1.3 ở lại 1.1.4 ở 1.1.5 lưu trú [ 滞在する ] vs trú chân trú ở lại...
  • たいした

    [ 大した ] adj-pn quan trọng/to lớn/to tát/rất/nhiều/lượng lớn 大した本: rất nhiều sách
  • たいしつ

    [ 体質 ] n thể chất
  • たいしつかいぜん

    Kinh tế [ 体質改善 ] cải tiến tổ chức [Organization Improvement] Explanation : 体質改善とは、組織が成長するために、大きな障害となっている点を直していくことをいう。///現在、企業が抱えている体質改善テーマとしては、量産体質から1個づくり体質へ、売上偏重体質から品質重視体質へ、社内事情優先体質から顧客優先体質への転換などがある。///体質改善は、直すべき体質を明らかにする、目標を決める、根気よく続ける、ことが大切である。
  • たいしつせい

    Kỹ thuật [ 耐湿性 ] tính chống ẩm [moisture resistance]
  • たいして

    [ 大して ] adv không...nhiều/không...lắm 雪は大してふられなかった: tuyết không rơi nhiều lắm. Ghi chú: dùng trong câu phủ...
  • たいしかん

    Mục lục 1 [ 大使館 ] 1.1 n 1.1.1 tòa đại sứ 1.1.2 đại sứ quán [ 大使館 ] n tòa đại sứ đại sứ quán
  • たいしゃ

    Mục lục 1 [ 代謝 ] 1.1 n, abbr 1.1.1 sự trao đổi chất 1.1.2 sự phục hồi/sự phục hưng 1.1.3 sự đổi mới 2 [ 大赦 ] 2.1 n...
  • たいしゃく

    [ 貸借 ] n cho vay và đi vay/các khoản cho vay và các khoản đi vay/tiền vay/khoản nợ 貸借の決算: quyết toán cá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top