Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たいし

Mục lục

[ 太子 ]

n

thái tử

[ 大使 ]

n

khâm sứ
đại sứ

Xem thêm các từ khác

  • たいしん

    đối chứng, đối chất
  • たいしょう

    đối chứng, sự đối chiếu, sự đối xứng/sự cân đối, đối tượng, đại tướng/đô đốc/ông chủ/ông trùm, công bố...
  • たいしゅう

    dân, đại chúng/quần chúng, 労働大衆: quần chúng lao động
  • たいご

    tiếng thái
  • たいか

    sự chịu lửa, hàng ế, thoái hoá, đại gia/nhân vật đứng đầu/chuyên gia, インタミランはセリアの大家の一つだ: inter...
  • たいかく

    thể cách, tạng người/thể chất, cử chỉ
  • たいかい

    đại hội, đại dương/biển lớn
  • たいわかた

    tương tác [interactive (a-no)]
  • たかい

    đắt tiền, cao/đắt
  • たかやす

    cuốc
  • たんだい

    trường cao đẳng, 短大卒で就職する :tìm việc làm sau khi tốt nghiệp cao đẳng., 大学・短大進学率 :tỷ lệ sinh...
  • たんぺんしょうせつ

    truyện ngắn, 映画の台本は、ある短編小説を脚色したものだった :kịch bản phim dựa theo cốt truyện của cuốn tiểu...
  • たんぽ

    đảm bảo/khoản thế chấp, sự thế chấp/sự ký quỹ [collateral/security], 彼は家を担保にして借金した。: Ông ấy vay tiền...
  • たんぽひん

    hàng cầm cố [pledged goods], category : ngoại thương [対外貿易]
  • たんさく

    sự tìm kiếm/sự điều tra, tìm kiếm/điều tra, tra cứu/tìm kiếm [look up (vs)/search/investigation], デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索 :tìm...
  • たんせん

    tàu than, tàu than [coaler], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ぞくしん

    tục ngữ, tăng liên tục (doanh thu) [continued rise (in sales)], category : tài chính [財政]
  • ぎそう

    sự ngụy trang/ngụy trang/trá hình/cải trang/làm giả/giả/làm bộ/ra vẻ, ngụy trang, sự ngụy trang/ngụy trang/trá hình/cải...
  • ぎそうする

    trá hình
  • ぎし

    ven, kỹ sư, kiếm hiệp, nghĩa tỷ/chị kết nghĩa/chị vợ/chị dâu/em kết nghĩa, chân tay nhân tạo/chân tay giả/chân giả/tay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top