Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たかやす

n

cuốc

Xem thêm các từ khác

  • たんだい

    trường cao đẳng, 短大卒で就職する :tìm việc làm sau khi tốt nghiệp cao đẳng., 大学・短大進学率 :tỷ lệ sinh...
  • たんぺんしょうせつ

    truyện ngắn, 映画の台本は、ある短編小説を脚色したものだった :kịch bản phim dựa theo cốt truyện của cuốn tiểu...
  • たんぽ

    đảm bảo/khoản thế chấp, sự thế chấp/sự ký quỹ [collateral/security], 彼は家を担保にして借金した。: Ông ấy vay tiền...
  • たんぽひん

    hàng cầm cố [pledged goods], category : ngoại thương [対外貿易]
  • たんさく

    sự tìm kiếm/sự điều tra, tìm kiếm/điều tra, tra cứu/tìm kiếm [look up (vs)/search/investigation], デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索 :tìm...
  • たんせん

    tàu than, tàu than [coaler], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ぞくしん

    tục ngữ, tăng liên tục (doanh thu) [continued rise (in sales)], category : tài chính [財政]
  • ぎそう

    sự ngụy trang/ngụy trang/trá hình/cải trang/làm giả/giả/làm bộ/ra vẻ, ngụy trang, sự ngụy trang/ngụy trang/trá hình/cải...
  • ぎそうする

    trá hình
  • ぎし

    ven, kỹ sư, kiếm hiệp, nghĩa tỷ/chị kết nghĩa/chị vợ/chị dâu/em kết nghĩa, chân tay nhân tạo/chân tay giả/chân giả/tay...
  • ぎしん

    sự nghi ngờ/nghi ngờ, 疑心が兆す: nghi ngờ ai đó, 広まった疑心を解く: hóa giải mối nghi ngờ đang lan rộng, 疑心を抱き見つめる目:...
  • ぎげい

    kỹ nghệ
  • ぎごちない

    vụng về/lúng túng/ngượng nghịu/không tự nhiên/lóng ngóng, ぎごちない口調で言う: ăn nói vụng về (lúng túng), ぎごちない身ぶりで(人)を抱く:...
  • ぞうせいする

    tạo thành, gây dựng
  • ぎんか

    tiền xu, 銀貨で払う: trả bằng tiền xu, 銀貨を造るのに適した純度の銀: bạc có độ tinh khiết phù hợp để làm tiền...
  • ぎょうし

    sự tôn kính, nhìn chăm chú/nhìn chằm chằm/nhìn xăm xoi/nhìn lom lom, 仰視恐怖症: bài xích sự tôn kính., 敵意のある凝視:...
  • ぎょうしゃ

    người buôn bán/người kinh doanh/cơ sở kinh doanh, 新聞販売業者: cơ sở kinh doanh bán báo, 旅行業者: cơ sở kinh doanh (buôn...
  • màu vàng/vàng, kì/thời gian, tinh thần/tâm thần, tính cách/lề thói/tính trời sinh/khí độ, tâm lí/tâm tình/tình tự/cảm giác/cảm...
  • きおん

    nhiệt độ, 1月の平均気温: nhiệt độ trung bình trong tháng một (tháng giêng), 今日の最高気温: nhiệt độ cao nhất của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top