- Từ điển Nhật - Việt
たいど
Mục lục |
[ 態度 ]
adv, uk
phong độ
điệu bộ
dáng bộ
cử chỉ
bộ tịch
bộ dạng
bộ dáng
n
thái độ
Kinh tế
[ 態度 ]
thái độ/phản ứng [attitudes (BEH)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たいどそくてい
Kinh tế [ 態度測定 ] sự đánh giá phản ứng/sự đánh giá thái độ [attitude measurement (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
たいどちょうさ
Kinh tế [ 態度調査 ] việc nghiên cứu về phản ứng người tiêu dùng [attitude research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
たいどしゃくど
Kinh tế [ 態度尺度 ] phân cấp thái độ [attitude scale (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
たいない
Mục lục 1 [ 体内 ] 1.1 n 1.1.1 nội thể/bên trong cơ thể 2 [ 対内 ] 2.1 n 2.1.1 đối nội [ 体内 ] n nội thể/bên trong cơ thể... -
たいないもんだい
[ 対内問題 ] n vấn đề đối nội -
たいにち
[ 対日 ] n với Nhật Bản (trong các quan hệ) 対日の貿易金額: kim ngạch ngoại thương với Nhật Bản -
たいにん
[ 退任 ] n thoái nhiệm -
たいねつ
[ 耐熱 ] n sự chịu nhiệt 耐熱布: vải chịu nhiệt -
たいねつとりょう
Kỹ thuật [ 耐熱塗料 ] sơn chống nhiệt [thermostable paint] -
たいねつざいりょう
Kỹ thuật [ 耐熱材料 ] vật liệu chịu nhiệt [heat resisting material] -
たいねつこう
Kỹ thuật [ 耐熱鋼 ] thép chịu nhiệt [heat-resisting steel] -
たいねつごうきん
Kỹ thuật [ 耐熱合金 ] hợp kim chịu nhiệt [heat-resisting alloy] -
たいねつせい
Kỹ thuật [ 耐熱性 ] tính chịu nhiệt [Heat-resistance] -
たいねつせいこうぶんし
Kỹ thuật [ 耐熱性高分子 ] cao phân tử có tính chịu nhiệt [thermally stable polymers] -
たいのう
[ 滞納 ] n sự không trả nợ/sự vỡ nợ -
たいはい
[ 退廃 ] n sự thoái hoá/sự suy đồi/sự sa sút 道徳の退廃: sự thoái hóa đạo đức -
たいはいてき
[ 退廃的 ] adj-na thoái hoá/suy đồi/sa sút -
たいはいした
Mục lục 1 [ 退廃した ] 1.1 n 1.1.1 đồi bại 1.1.2 đồi [ 退廃した ] n đồi bại đồi -
たいはん
[ 大半 ] n quá nửa -
たいばつ
[ 体罰 ] n sự trừng phạt về thể xác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.