Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たじくボールばん

Kỹ thuật

[ 多軸ボール盤 ]

máy khoan đa trục [multispindle drilling machine]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たじげん

    Tin học [ 多次元 ] đa chiều/nhiều chiều [multidimensional]
  • たじげんはいれつ

    Tin học [ 多次元配列 ] mảng đa chiều/mảng nhiều chiều [multidimensional array]
  • たじげんしゃくどほう

    Kinh tế [ 多次元尺度法 ] sự xác định theo nhiều chiều [multidimensional scaling (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • たじろぐ

    v5g ấp úng/dao động/nản chí/chùn bước
  • たじんこうぐ

    Kỹ thuật [ 多刃工具 ] công cụ nhiều lưỡi [multi-edged tool]
  • たじょう

    [ 多情 ] n, adj-no, adv đa tình
  • たじょうねじ

    Kỹ thuật [ 多条ねじ ] vít nhiều kiểu ren [multiple thread screw]
  • たじゅう

    Tin học [ 多重 ] nhiều/bội/đa công [multiple (a-no)/multiplex] Explanation : Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền...
  • たじゅうたすきんぐ

    Tin học [ 多重タスキング ] đa nhiệm [multitasking/multi-tasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc...
  • たじゅうくろすひょう

    Kỹ thuật [ 多重クロス表 ] bảng đa chiều [multiway table] Category : toán học [数学]
  • たじゅうてきごうけっていひょう

    Tin học [ 多重適合決定表 ] bảng quyết định đa hướng [multiple-hit decision table]
  • たじゅうでんそうそうち

    Tin học [ 多重伝送装置 ] bộ đa công chia tần số [FDM/Frequency Division Multiplexer]
  • たじゅうしょり

    Tin học [ 多重処理 ] đa công/đa xử lý [multiplexing/multiprocessing]
  • たじゅうさくいんじゅんへんせいほう

    Tin học [ 多重索引順編成法 ] phương pháp truy cập tuần tự theo nhiều khóa đã được chỉ mục hóa-MISAM [MISAM/Multikey Indexed...
  • たじゅうか

    Tin học [ 多重化 ] dồn [multiplexing (vs)] Explanation : Trong mạng cục bộ, đây là sự truyền đồng thời nhiều nguồn tin trong...
  • たじゅうかそうち

    Tin học [ 多重化装置 ] bộ đa công [multiplexer/multiplexing equipment] Explanation : Một thiết bị dùng để hòa hợp sự truyền...
  • たじゅうかそうアドレスくうかん

    Tin học [ 多重仮想アドレス空間 ] không gian đa địa chỉ ảo [multiple virtual address space]
  • たじゅうかいそう

    Tin học [ 多重階層 ] đa cấp bậc [poly-hierarchy]
  • たじゅうチャネル

    Tin học [ 多重チャネル ] kênh đa công [multiplexer channel]
  • たじゅうネットワーク

    Tin học [ 多重ネットワーク ] mạng đa hệ thống [multisystem network]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top