Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たじゅうか

Tin học

[ 多重化 ]

dồn [multiplexing (vs)]
Explanation: Trong mạng cục bộ, đây là sự truyền đồng thời nhiều nguồn tin trong một kênh. Một mạng có khả năng multiplexing sẽ cho phép nhiều máy tính xâm nhập vào mạng đồng thời. Tuy nhiên multiplexing làm tăng giá tiền của mạng vì cần phải có các thiết bị multiplexing để trộn các tín hiệu này vào trong một kênh truyền duy nhất.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たじゅうかそうち

    Tin học [ 多重化装置 ] bộ đa công [multiplexer/multiplexing equipment] Explanation : Một thiết bị dùng để hòa hợp sự truyền...
  • たじゅうかそうアドレスくうかん

    Tin học [ 多重仮想アドレス空間 ] không gian đa địa chỉ ảo [multiple virtual address space]
  • たじゅうかいそう

    Tin học [ 多重階層 ] đa cấp bậc [poly-hierarchy]
  • たじゅうチャネル

    Tin học [ 多重チャネル ] kênh đa công [multiplexer channel]
  • たじゅうネットワーク

    Tin học [ 多重ネットワーク ] mạng đa hệ thống [multisystem network]
  • たじゅうプログラミング

    Tin học [ 多重プログラミン ] đa lập trình [multiprogramming]
  • たじゅうプロセッシング

    Tin học [ 多重プロセッシング ] đa xử lý [multiprocessing] Explanation : Hệ thống đa xử lý là máy tính có nhiều bộ xử lý....
  • たじゅうプロセッサ

    Tin học [ 多重プロセッサ ] nhiều bộ xử lý/đa bộ vi xử lý [multiprocessor]
  • たじゅうタスクしょり

    Tin học [ 多重タスク処理 ] xử lý đa nhiệm [multitasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc trên...
  • たしつ

    [ 多湿 ] n, adj-na độ ẩm cao 高温多湿の天候はほとんどの人を怠慢にする :Thời tiết nóng ẩm khiến hầu hết mọi...
  • たしざん

    Mục lục 1 [ 足し算 ] 1.1 n 1.1.1 sự thêm vào/ tính cộng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 足算 ] 2.1.1 tính cộng [Addition] 3 Tin học 3.1 [ 足し算...
  • たしか

    Mục lục 1 [ 確か ] 1.1 adj-na, adv, exp 1.1.1 đúng/xác thực/chính xác/đích xác/chuẩn xác/ 1.2 n 1.2.1 sự đúng/sự chính xác [...
  • たしかな

    [ 確かな ] n đích thật
  • たしかめる

    [ 確かめる ] v1 xác nhận/làm cho rõ ràng 意向を ~: làm rõ ý đồ 金額を ~: xác nhận cho chắc chắn về số tiền
  • たしせんたくしつもん

    Kinh tế [ 多肢選択質問 ] câu hỏi trả lời theo kiểu trắc nghiệm/câu hỏi kèm theo nhiều câu trả lời để lựa chọn [multiple...
  • たしゃ

    Mục lục 1 [ 他者 ] 1.1 n 1.1.1 người khác/những người khác 2 [ 多謝 ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 hậu tạ 2.1.2 đa tạ [ 他者 ] n người...
  • たしゃのりえきをしんがいする

    Kinh tế [ 他者の利益を侵害する ] Xâm phạm lợi ích của người khác [Cause damage to interests of others] Category : Luật
  • たしゃかぶてんかんさい

    [ 他社株転換債 ] n Trái phiếu Hoán đổi được
  • たしん

    [ 多神 ] n, adj-no, adv đa thần luận
  • たしんろん

    [ 多神論 ] n, adj-no, adv đa thần giáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top