Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たじゅうプログラミング

Tin học

[ 多重プログラミン ]

đa lập trình [multiprogramming]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たじゅうプロセッシング

    Tin học [ 多重プロセッシング ] đa xử lý [multiprocessing] Explanation : Hệ thống đa xử lý là máy tính có nhiều bộ xử lý....
  • たじゅうプロセッサ

    Tin học [ 多重プロセッサ ] nhiều bộ xử lý/đa bộ vi xử lý [multiprocessor]
  • たじゅうタスクしょり

    Tin học [ 多重タスク処理 ] xử lý đa nhiệm [multitasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc trên...
  • たしつ

    [ 多湿 ] n, adj-na độ ẩm cao 高温多湿の天候はほとんどの人を怠慢にする :Thời tiết nóng ẩm khiến hầu hết mọi...
  • たしざん

    Mục lục 1 [ 足し算 ] 1.1 n 1.1.1 sự thêm vào/ tính cộng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 足算 ] 2.1.1 tính cộng [Addition] 3 Tin học 3.1 [ 足し算...
  • たしか

    Mục lục 1 [ 確か ] 1.1 adj-na, adv, exp 1.1.1 đúng/xác thực/chính xác/đích xác/chuẩn xác/ 1.2 n 1.2.1 sự đúng/sự chính xác [...
  • たしかな

    [ 確かな ] n đích thật
  • たしかめる

    [ 確かめる ] v1 xác nhận/làm cho rõ ràng 意向を ~: làm rõ ý đồ 金額を ~: xác nhận cho chắc chắn về số tiền
  • たしせんたくしつもん

    Kinh tế [ 多肢選択質問 ] câu hỏi trả lời theo kiểu trắc nghiệm/câu hỏi kèm theo nhiều câu trả lời để lựa chọn [multiple...
  • たしゃ

    Mục lục 1 [ 他者 ] 1.1 n 1.1.1 người khác/những người khác 2 [ 多謝 ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 hậu tạ 2.1.2 đa tạ [ 他者 ] n người...
  • たしゃのりえきをしんがいする

    Kinh tế [ 他者の利益を侵害する ] Xâm phạm lợi ích của người khác [Cause damage to interests of others] Category : Luật
  • たしゃかぶてんかんさい

    [ 他社株転換債 ] n Trái phiếu Hoán đổi được
  • たしん

    [ 多神 ] n, adj-no, adv đa thần luận
  • たしんろん

    [ 多神論 ] n, adj-no, adv đa thần giáo
  • たしゅたよう

    [ 多種多様 ] n sự đa dạng và phong phú その企業が、日本への輸出を考えている製品は多種多様だ。 :Có nhiều loại...
  • たけ

    Mục lục 1 [ 岳 ] 1.1 n 1.1.1 núi cao 2 [ 丈 ] 2.1 / TRƯỢNG / 2.2 n 2.2.1 vạt 2.2.2 chiều dài/chiều cao 3 [ 竹 ] 3.1 n 3.1.1 tre 3.1.2...
  • たけぐし

    [ 竹串 ] n que tre
  • たけっしょう

    Kỹ thuật [ 多結晶 ] đa kết tinh [polycrystlline]
  • たけづつ

    [ 竹筒 ] n sáo trúc 竹筒に穴を開ける :đục lỗ trên sáo trúc
  • たけのふし

    [ 竹の節 ] n đốt tre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top